Facial Volumization with Fillers – Kyle K. Seo

Giới thiệu

Lời mở đầu của tác giả Kyle K. Seo (trang vii) giải thích rằng cuốn sách được viết từ góc độ của một bác sĩ châu Á, nhằm đáp ứng sự quan tâm ngày càng tăng trên toàn cầu đối với các phương pháp điều trị bằng chất làm đầy (filler) và những cân nhắc thẩm mỹ đặc thù cho bệnh nhân châu Á. Sách hướng đến việc cung cấp một tài liệu hướng dẫn toàn diện về tạo hình thể tích khuôn mặt bằng chất làm đầy, bao gồm kiến thức nền tảng (giải phẫu, đặc tính của chất làm đầy, kỹ thuật tiêm) và các ứng dụng thực tế cho các vùng khác nhau trên khuôn mặt. Tác giả nhấn mạnh việc đạt được kết quả tự nhiên và hài hòa bằng cách hiểu rõ quá trình lão hóa của khuôn mặt và điều chỉnh phương pháp điều trị cho phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân, đặc biệt xem xét đến sự khác biệt về chủng tộc. Cuốn sách cũng thảo luận về các biến chứng tiềm ẩn và cách quản lý chúng. Sách được dự định là một nguồn tài liệu thiết thực cho các bác sĩ lâm sàng thực hiện tiêm chất làm đầy.

Tóm tắt chung

“Facial Volumization with Fillers” của Kyle K. Seo cung cấp một hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng chất làm đầy da để trẻ hóa và cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt, với sự nhấn mạnh đặc biệt vào các cân nhắc thẩm mỹ cho bệnh nhân châu Á. Cuốn sách bao gồm kiến thức nền tảng thiết yếu, bao gồm giải phẫu khuôn mặt liên quan đến việc tiêm chất làm đầy, đặc điểm của các loại chất làm đầy khác nhau (đặc biệt là axit hyaluronic), và các kỹ thuật tiêm cơ bản. Sau đó, sách đi sâu vào các chiến lược điều trị cho các vùng khác nhau trên khuôn mặt như trán, thái dương, vùng quanh mắt, vùng giữa mặt (má, mũi, rãnh mũi má), và vùng mặt dưới (môi, cằm, đường viền hàm). Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết thấu đáo về quá trình lão hóa khuôn mặt, đánh giá bệnh nhân một cách cá nhân hóa, và đạt được kết quả tự nhiên, hài hòa. Một phần đáng kể của cuốn sách được dành để quản lý các biến chứng tiềm ẩn liên quan đến điều trị bằng chất làm đầy. Tài liệu này đóng vai trò là một nguồn tài liệu thực tế cho các bác sĩ lâm sàng muốn hoàn thiện kỹ thuật và hiểu biết của mình về tạo hình thể tích khuôn mặt bằng chất làm đầy, đặc biệt ở bệnh nhân châu Á.

Mục lục và Mô tả ngắn từng phần

Dựa trên trang “Contents” (Mục lục):

Phần I: Nguyên tắc Cơ bản của Điều trị bằng Chất làm đầy (Fundamentals of Filler Treatment)

  • 1. Anatomy for Filler Injection (Giải phẫu cho Tiêm Chất làm đầy – Trang 1): (Kyle K. Seo, Hyoung Jin Moon, Seung Min Nam, Han-Jin Cho, Hee-Jin Kim) – Trình bày chi tiết giải phẫu khuôn mặt quan trọng để tiêm chất làm đầy an toàn, bao gồm các lớp của khuôn mặt, khoang mỡ, dây chằng giữ, cơ, và đặc biệt quan trọng là hệ thống mạch máu và thần kinh, tập trung vào các vùng nguy hiểm. Các đường đi cụ thể của động mạch (ví dụ: động mạch mặt, động mạch thái dương nông, động mạch mắt, động mạch dưới ổ mắt, động mạch cằm) được mô tả.
  • 2. Filler Materials (Các Vật liệu Chất làm đầy – Trang 53): (Kyle K. Seo) – Thảo luận về các loại chất làm đầy da khác nhau, tập trung vào chất làm đầy axit hyaluronic (HA) (đơn pha, hai pha, đặc tính lưu biến), canxi hydroxylapatite (CaHA), poly-L-lactic acid (PLLA), và chất làm đầy gốc PCL. Bao gồm các đặc tính, cơ chế hoạt động và những cân nhắc khi sử dụng.
  • 3. Basic Filler Injection Techniques (Các Kỹ thuật Tiêm Chất làm đầy Cơ bản – Trang 79): (Kyle K. Seo) – Giải thích các kỹ thuật cơ bản như tư vấn bệnh nhân, kiểm soát đau, lựa chọn kim tiêm so với cannula, độ sâu tiêm, và các phương pháp phổ biến (luồn chỉ tuyến tính, kỹ thuật rẻ quạt, đan chéo, tiêm điểm, tiêm lớp).
  • 4. Ultrasound in Filler Treatment (Siêu âm trong Điều trị bằng Chất làm đầy – Trang 97): (Jinda Rojanamatin, Woraphong Manuskiatti, Thanya Techapichetvanich) – Khám phá việc sử dụng siêu âm để hướng dẫn tiêm chất làm đầy, xác định các cấu trúc giải phẫu và quản lý biến chứng.

Phần II: Biến chứng (Complications)

  • 5. Complications (Biến chứng – Trang 111): (Kyle K. Seo) – Cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các biến chứng tiềm ẩn, bao gồm các biến cố sớm (đỏ da, phù nề, bầm tím, đau, nốt sần, hiệu ứng Tyndall, nhiễm trùng) và các biến cố muộn (nốt sần viêm/u hạt, màng sinh học, di chuyển chất làm đầy). Các biến chứng mạch máu như tắc mạch và hoại tử da được thảo luận chi tiết, cùng với các chiến lược phòng ngừa và quản lý, bao gồm cả việc sử dụng hyaluronidase.

Phần III: Ứng dụng Lâm sàng: Tiếp cận theo Vùng (Clinical Application: Regional Approach)

  • 6. Forehead (Trán – Trang 137): (Kyle K. Seo) – Bao gồm các cân nhắc về giải phẫu, đánh giá bệnh nhân, kỹ thuật tiêm (kim/cannula), và đạt được các mục tiêu thẩm mỹ cho việc tạo đường nét trán và giảm nếp nhăn.
  • 7. Temple (Thái dương – Trang 149): (Kyle K. Seo) – Trình bày chi tiết giải phẫu vùng thái dương, các nguy hiểm (động mạch thái dương nông), lựa chọn bệnh nhân và các kỹ thuật để điều chỉnh vùng thái dương hóp.
  • 8. Periorbital Area (Vùng Quanh mắt – Trang 161): (Kyle K. Seo, Yoon-Hee Lee, Hema Sundaram) – Tập trung vào điều trị rãnh lệ, hõm dưới mắt và vết chân chim, nhấn mạnh giải phẫu tinh tế và các thực hành tiêm an toàn.
  • 9. Nose (Mũi – Trang 185): (Kyle K. Seo) – Thảo luận về nâng mũi không phẫu thuật bằng chất làm đầy để nâng sống mũi, tạo hình đầu mũi và điều chỉnh các bất đối xứng nhỏ, làm nổi bật các nguy cơ về mạch máu.
  • 10. Cheek (Má – Trang 201): (Kyle K. Seo) – Bao gồm tạo hình thể tích má trước, má ngoài (xương gò má) và vùng dưới gò má, xem xét các khoang mỡ và dây chằng giữ để tạo hình tự nhiên.
  • 11. Nasolabial Fold (Rãnh Mũi Má – Trang 215): (Kyle K. Seo) – Đề cập đến các kỹ thuật làm mềm rãnh mũi má, xem xét việc làm đầy trực tiếp so với tạo hình thể tích cấu trúc của vùng giữa mặt.
  • 12. Lips (Môi – Trang 227): (Kyle K. Seo) – Trình bày chi tiết giải phẫu môi, các lý tưởng thẩm mỹ và các kỹ thuật làm đầy môi, định hình viền môi và điều chỉnh các nếp nhăn quanh miệng.
  • 13. Marionette Fold and Jawline (Rãnh Marionette và Đường viền hàm – Trang 241): (Kyle K. Seo) – Tập trung vào điều trị các đường marionette và tăng cường độ nét cho đường viền hàm bằng chất làm đầy, xem xét sự hình thành nọng cằm và tạo hình cằm.
  • 14. Overall Facial Volumization Strategy (Chiến lược Tạo hình Thể tích Toàn diện Khuôn mặt – Trang 255): (Kyle K. Seo) – Thảo luận về các phương pháp tiếp cận toàn diện để trẻ hóa khuôn mặt bằng chất làm đầy, kết hợp các phương pháp điều trị cho các vùng khác nhau để đạt được kết quả cân đối và hài hòa, bao gồm cả việc xem xét điều trị toàn mặt và “nâng cơ bằng chất lỏng” (liquid facelifts).

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top