

Giới thiệu về Phẫu thuật Tạo mí Người châu Á và Nếp mí
Tác phẩm «Phẫu thuật Tạo mí Người châu Á và Nếp mí» (Asian Blepharoplasty and the Eyelid Crease) của William PD Chen là một tài liệu chuyên sâu, cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về phẫu thuật tạo hình mí mắt, đặc biệt tập trung vào đặc điểm giải phẫu và kỹ thuật cho người châu Á. Ấn bản thứ ba này cập nhật và mở rộng các khái niệm về động lực học chức năng của nếp mí, là kiến thức thiết yếu cho các bác sĩ phẫu thuật tạo hình, mắt, và thẩm mỹ.
Phẫu thuật tạo mí người châu Á là một hình thức phẫu thuật mí trên chuyên biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng cao để đạt được kết quả tự nhiên và phù hợp với từng cá nhân 6.
Nội dung nổi bật
- Nếp mí là gì và Giải phẫu Mí mắt (Chương 1 & 3): Mô tả nếp mí là một nếp lõm da tự nhiên, thường nằm dọc theo bờ trên sụn mi trên khi mắt mở 47. Khoảng 50% người châu Á có nếp mí tự nhiên 112. Sách trình bày chi tiết các loại hình thái nếp mí châu Á (giảm dần ở mũi, song song, không liên tục, v.v.) 125 và giải phẫu so sánh giữa mí mắt châu Á và châu Âu 214.
- Lịch sử Hình thành (Chương 2): Trình bày lịch sử phát triển của phẫu thuật tạo mí đôi, bắt đầu từ những phương pháp khâu sớm nhất tại Nhật Bản từ năm 1896 (Mikamo) 183.
- Mục đích và Tiêu chuẩn Nếp mí (Chương 4): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế nếp mí phải phù hợp với cấu trúc giải phẫu và dân tộc, tránh các nếp mí quá cao (trên 8 mm) hoặc hình bán nguyệt không tự nhiên 150, 319, 320.
- Kỹ thuật Khâu Vùi và Rạch Da (Chương 6 & 7): Phân tích hai phương pháp chính, ưu tiên phương pháp rạch da bên ngoài vì cho phép kiểm soát tốt hơn về hình dạng, chiều cao, và đạt được nếp mí động, lâu dài 99, 332, 528. Sách cũng cảnh báo về nhược điểm của phương pháp khâu vùi là có tỷ lệ mất nếp mí cao theo thời gian và có thể gây hiệu ứng Faden (làm giảm chức năng cơ nâng mi) 334, 394, 922, 925.
- Kỹ thuật Phẫu thuật Tạo mí Châu Á (Chương 8 & 9): Mô tả chi tiết quy trình phẫu thuật bằng phương pháp rạch ngoài, bao gồm các bước: đo chiều cao sụn mi (thường 6.5–7.5 mm) 570, thiết kế nếp mí, rạch da, mở vách ngăn, xử lý túi mỡ và cơ vòng mi, và khâu đóng da-cơ nâng mi-da để tạo nếp mí động 546, 569, 656.
- Quan niệm Nâng cao về Sinh động học (Chương 17, 20, 22): Giới thiệu khái niệm “vùng trượt” (glide zone) là không gian trước cân cơ nâng mi chứa mỡ, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nếp mí sinh lý 881, 883, 884. Sách cũng phân tích về ảnh hưởng của góc nghiêng sụn mi (Tch) lên chiều cao nếp mí quan sát được, chỉ ra rằng chiều cao nếp mí nhìn thấy luôn nhỏ hơn chiều cao giải phẫu thực sự 905, 935.
- Sửa chữa Kết quả chưa tốt (Chương 15 & 16): Đề cập các yếu tố dẫn đến kết quả không tối ưu (ví dụ: nếp mí quá cao, hõm mí trên do loại bỏ mỡ quá mức, nếp mí không đối xứng) và các chiến lược sửa lại phức tạp, bao gồm kỹ thuật cắt xiên (Beveled Approach) để giảm nếp mí cao và khôi phục vùng trượt 795, 805, 888, 889.

