

Breast Surgery: Chuyên khảo về Phẫu thuật Tuyến vú
Cuốn sách **Breast Surgery** (Phẫu thuật Tuyến vú) này là ấn bản thứ năm trong chuỗi sách **A Companion to Specialist Surgical Practice**, được biên tập bởi **J. Michael Dixon**. Sách cung cấp một cái nhìn toàn diện và cập nhật về thực hành chuyên khoa phẫu thuật tuyến vú, bao gồm cả phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ tuyến vú, tái tạo, cũng như các vấn đề ung thư vú và điều trị bổ trợ.
Tóm tắt Nội dung
Ấn bản này ra đời trong bối cảnh các tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị ung thư vú diễn ra nhanh chóng. Sách cung cấp thông tin dựa trên bằng chứng (evidence-based practice) về các khía cạnh quan trọng của chuyên ngành, từ sàng lọc, chẩn đoán, các yếu tố tiên lượng và dự đoán, đến các kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn và đoạn nhũ tiên tiến. Mục tiêu của sách là phục vụ cho các bác sĩ phẫu thuật đang trong quá trình đào tạo chuyên sâu và các bác sĩ chuyên khoa muốn cập nhật kiến thức hiện đại.
Các Chương Nổi bật
1. Vai trò của Chẩn đoán Hình ảnh trong Tuyến vú
Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ thuật hình ảnh như **chụp quang tuyến vú (mammography)** và **siêu âm** trong cả chẩn đoán bệnh vú có triệu chứng và sàng lọc. Sách thảo luận về các lợi ích và tranh cãi xung quanh sàng lọc ung thư vú, đặc biệt là ở nhóm phụ nữ có nguy cơ cao (dưới 40 tuổi) và vai trò của **chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRM)**. Các kỹ thuật sinh thiết vú dưới hướng dẫn hình ảnh như sinh thiết lõi và **sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (VAB)** cũng được đề cập chi tiết.
2. Bệnh học và Sinh học Ung thư vú
Cung cấp đánh giá chi tiết về các yếu tố tiên lượng truyền thống như **giai đoạn hạch bạch huyết**, **kích thước khối u** và **độ biệt hóa (grade)**, cùng với các yếu tố phân tử và dự đoán hiện đại như **thụ thể Estrogen/Progesterone (ERs/PRs)** và **HER-2**. Sách cũng trình bày về các kỹ thuật phân tích phân tử năng suất cao (high-throughput molecular techniques) và cách chúng đang thay đổi việc lựa chọn liệu pháp bổ trợ cá nhân hóa.
3. Phẫu thuật Bảo tồn và Thẩm mỹ Tuyến vú (Oncoplastic Surgery)
Sách bao gồm các chiến lược để cân bằng giữa việc đạt được **mép phẫu thuật sạch** và **kết quả thẩm mỹ tốt**. Có các phần dành riêng cho các kỹ thuật **tái tạo thể tích (volume replacement)** và **dịch chuyển thể tích (volume displacement)** (therapeutic mammaplasty) để cho phép cắt bỏ khối u lớn hơn mà vẫn bảo tồn được hình dạng vú. Sách nhấn mạnh rằng tỷ lệ thể tích vú bị cắt bỏ là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả thẩm mỹ.
4. Quản lý Hạch nách (Axilla)
Trình bày về sự thay đổi trong quản lý hạch nách, từ **nạo hạch nách (ALND)** tiêu chuẩn sang **sinh thiết hạch gác (SLNB)**, và các tranh cãi xung quanh việc bỏ qua ALND ở những bệnh nhân có hạch gác dương tính (dựa trên các thử nghiệm lâm sàng như ACOSOG Z-0011).
5. Các Bệnh lành tính và Các bệnh hiếm gặp
Mặc dù tập trung vào ung thư vú, sách cũng dành chương để thảo luận về các bệnh lành tính phổ biến như **fibroadenoma**, **u nang vú**, và các tình trạng ít gặp như **ung thư vú ở nam giới** và **bệnh Paget của núm vú**.

