

📚 Tóm Tắt Sách Atlas of Asian Rhinoplasty – Man Koon SUH
Cuốn sách Atlas of Asian Rhinoplasty của tác giả Man Koon SUH là một tài liệu chuyên sâu, cập nhật về lý thuyết và kỹ thuật thực hành trong phẫu thuật tạo hình mũi thẩm mỹ và chức năng cho người châu Á. Tác giả nhấn mạnh rằng phẫu thuật mũi châu Á (Asian rhinoplasty) có nhiều sự khác biệt so với các kỹ thuật kinh điển mô tả trong sách giáo khoa phương Tây, do sự đa dạng về giải phẫu và nhu cầu thẩm mỹ riêng biệt của nhóm dân số này. Cuốn sách được trình bày với văn bản và hình ảnh minh họa hoàn toàn mới, cung cấp các chi tiết cần thiết để hướng dẫn các bác sĩ phẫu thuật ít kinh nghiệm, đồng thời mang đến các khái niệm mới và tiến bộ kỹ thuật cho các bác sĩ dày dặn kinh nghiệm.
📌 Các Chương Nội Dung Nổi Bật
1. Giải Phẫu và Sinh Lý Học Mũi
Chương này cung cấp một cái nhìn chi tiết về các định hướng giải phẫu, thuật ngữ cơ bản, và các đơn vị thẩm mỹ của mũi. Đặc biệt, nó so sánh các đặc điểm giải phẫu nổi bật của mũi người châu Á với người da trắng, như da và mô mềm dày hơn, sụn cánh mũi dưới nhỏ và yếu hơn, và sụn vách ngăn thường nhỏ và mỏng hơn. Tác giả giới thiệu hệ thống 5 lớp mô mềm mũi (da, lớp mỡ nông, lớp sợi cơ – SMAS, lớp mỡ sâu, màng xương/màng sụn) và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về sinh lý mũi, đặc biệt là vùng van mũi, trong phẫu thuật tạo hình mũi chức năng.
2. Đánh Giá Tiền Phẫu Thuật Mũi
Tập trung vào quy trình tư vấn và khám bệnh toàn diện, chương này phác thảo các bước đánh giá bệnh nhân, từ lịch sử y tế chung đến tiền sử các bệnh lý mũi. Đặc biệt, chương này đi sâu vào phân tích mũi, nhấn mạnh sự khác biệt về các tiêu chuẩn nhân trắc học và thẩm mỹ của người châu Á so với người da trắng. Các phép đo quan trọng như góc mũi trán (nasofrontal angle), góc mũi môi (nasolabial angle), và tỷ lệ chiếu cao mũi (tip projection) được thảo luận, cùng với các kỹ thuật đánh giá chức năng (như nghiệm pháp Cottle).
3. Kỹ Thuật Tăng Cường Sống Mũi bằng Cấy Ghép Tự Thân
Đây là một trong những phần quan trọng, bàn về các vật liệu tự thân được ưu tiên sử dụng trong nâng mũi châu Á, đặc biệt khi da mũi mỏng hoặc trong các trường hợp tái phẫu phức tạp. Các kỹ thuật nổi bật bao gồm:
- Sụn Sườn Tự Thân (Costal Cartilage): Kỹ thuật tạo khối sụn sườn đặc (solid block) và vấn đề cong vênh (warping), cùng cách khắc phục bằng kỹ thuật khắc sụn đồng tâm (concentric carving).
- Sụn Dạng Hạt Bọc Màng (Diced Cartilage Wrapped in Fascia): Chi tiết kỹ thuật tạo sụn hạt từ sụn sườn, sụn tai hoặc sụn vách ngăn và bọc trong mạc thái dương sâu (deep temporal fascia) hoặc mạc cơ thái dương (temporalis fascia) để tăng thể tích, che giấu sự bất thường và giảm nguy cơ cong vênh.
- Mỡ Da (Dermofat Graft): Hướng dẫn chi tiết kỹ thuật thu hoạch và sử dụng mô mỡ da, đặc biệt là kỹ thuật ghép da cuộn đứng (vertically oriented folded dermal graft) để khắc phục da mỏng, da đỏ hoặc tái tạo sau khi lấy bỏ vật liệu độn lỏng.
4. Phẫu Thuật Đầu Mũi (Tip Plasty) và Chiếu Cao Mũi Tối Ưu
Tác giả trình bày các kỹ thuật tạo hình đầu mũi bằng chỉ khâu và sụn ghép, bao gồm các loại sụn ghép che chắn (shield graft), sụn thanh trụ (columellar strut graft), và các kỹ thuật cố định sụn cánh mũi dưới (LLCs) như khâu liên sụn (interdomal suture) và khâu xuyên sụn (transdomal suture).
Chương này dành một phần lớn để thảo luận về các kỹ thuật nâng đầu mũi trong bối cảnh giải phẫu mũi châu Á:
- Sụn Nối Dài Vách Ngăn (Septal Extension Graft – SEG): Là một trong những kỹ thuật mạnh mẽ nhất để kéo dài và nâng cao đầu mũi, phù hợp với mũi ngắn và đầu mũi thấp ở châu Á, nhưng cũng đề cập đến nguy cơ cứng đầu mũi và lệch trục.
- Ghép Xoay Chống Lại (Derotation Graft): Một kỹ thuật hữu ích để sửa mũi ngắn, sử dụng sụn tai đặt giữa sụn vách ngăn/sụn cánh mũi trên và sụn cánh mũi dưới được giải phóng, giúp kéo dài mũi nhưng vẫn giữ được sự mềm mại của đầu mũi.
- Các Khái Niệm Quan Trọng: Đề cập đến tầm quan trọng của việc tăng cường trụ sụn cánh mũi giữa (medial crura) bằng sụn thanh trụ để chống lại lực co kéo của da dày, đồng thời thảo luận về các chiến lược phẫu thuật cho da mũi dày và cứng.
5. Chỉnh Sửa Mũi Lệch và Chức Năng
Giải thích nguyên nhân và phân loại mũi lệch (mũi C, mũi S, lệch tuyến tính), tác giả tập trung vào Chỉnh Sửa Sụn Vách Ngăn (Septal Correction) như là cốt lõi của việc sửa mũi lệch. Các kỹ thuật bao gồm cắt sụn vách ngăn dưới niêm mạc (SMR), sử dụng sụn ghép nẹp (splinting graft) và khâu xoay vách ngăn (clocking suture) để nắn thẳng trục vách ngăn. Các thủ thuật chức năng như giảm cuốn mũi dưới phì đại và sửa chữa van mũi trong/ngoài cũng được trình bày chi tiết.
6. Tái Phẫu Thuật Mũi (Secondary Rhinoplasty)
Đây là chương dành cho các ca mổ khó, bao gồm xử lý các biến chứng liên quan đến implant (di lệch, lộ implant, da đỏ), chỉnh sửa đầu mũi và trụ mũi bị biến dạng, và đặc biệt là Chỉnh Sửa Mũi Ngắn Co Rút (Contracted Short Nose). Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải phóng toàn bộ sụn cánh mũi dưới và mô mềm, cùng với việc sử dụng các cấu trúc ghép mạnh như sụn sườn hoặc SEG/ghép xoay chống lại, để chống lại lực co kéo mô sẹo.

