Giới thiệu (Phần I):
Phần I giới thiệu mí mắt là cấu trúc giải phẫu hoàn thiện thực hiện chức năng bảo vệ mắt, góp phần vào sinh lý bề mặt giác mạc và phim nước mắt. Nhiều dị tật bẩm sinh và mắc phải có thể ảnh hưởng đến mí mắt, từ vấn đề thẩm mỹ nhẹ đến khuyết tật thị giác nghiêm trọng. Đánh giá đầy đủ về mí mắt và mắt là điều cần thiết trước khi xem xét bất kỳ phẫu thuật nào về hốc mắt, bao gồm tiền sử y tế và nhãn khoa, danh sách thuốc hiện tại, kiểm tra thị lực, trường thị giác và các xét nghiệm chuyên biệt. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật thích hợp là rất quan trọng để điều trị thành công.
Nội Dung:
Tài liệu được chia thành ba phần chính:
- Phần 1: PHẪU THUẬT MÍ MẮT
- Phần 2: GIẢI PHẪU HỆ THỐNG DẪN LƯU TUYẾN LỆ
- Phần 3: PHẪU THUẬT HỐC MẮT
Giải thích chính cho từng phần (dựa trên nội dung có sẵn):
- Phần 1: PHẪU THUẬT MÍ MẮT: Phần này tập trung vào các khía cạnh phẫu thuật liên quan đến mí mắt.
- A. Gây mê: Trình bày các nguyên tắc chung của gây mê trong phẫu thuật tạo hình mắt, bao gồm đánh giá trước phẫu thuật, các loại gây mê (toàn thân, cục bộ, vùng), thuốc tiền mê, và quản lý huyết áp.
- B. Giải phẫu phẫu thuật mí mắt: Mô tả chi tiết giải phẫu mí mắt và các mô quanh mắt, bao gồm kích thước, vị trí, các lớp mô (da, cơ vòng mi, vách ổ mắt, sụn mi, kết mạc), hệ thống mạch máu, thần kinh (cảm giác và vận động) và dẫn lưu bạch huyết.
- C. Lẹo và chắp: Giải thích về lẹo (nhiễm trùng cấp tính của tuyến Zeis hoặc Moll) và chắp (tích tụ vô trùng của vật liệu lipid từ tuyến Meibomian), chỉ định và kỹ thuật phẫu thuật dẫn lưu qua da hoặc qua kết mạc.
- D. Chứng lông mi quặm và Tật lông mi hai hàng: Mô tả chứng lông mi quặm (lông mi định hướng sai) và tật lông mi kép (hàng lông mi phụ), nguyên nhân (nguyên phát, thứ phát, sẹo), và các phương pháp điều trị (áp lạnh, đốt điện, xạ phẫu, cắt nang lông).
- E. Nhấn mí thẩm mỹ: Đề cập đến các kỹ thuật phẫu thuật tạo hình mí mắt thẩm mỹ, bao gồm cắt bỏ da thừa, mỡ thừa, cố định tuyến lệ sa, tạo hình nếp mí trên, tạo hình mi dưới (cắt mỡ, tạo hình mô mỡ, thu ngắn mí mắt), và tạo hình góc mắt ngoài.
- F. Xệ chân mày: Mô tả tình trạng xệ chân mày, nguyên nhân, và các thủ thuật điều chỉnh (nâng chân mày trực tiếp, nâng trán nội soi, cố định chân mày).
- G. Chứng sụp mi: Trình bày về sụp mi trên, các nguyên nhân (thần kinh, cơ, cân cơ, cơ học, hẹp khe mi mắt), phân loại, đánh giá bệnh nhân (chức năng cơ nâng mi, xét nghiệm phenylephrine), và các thủ thuật phẫu thuật (cắt kết mạc sụn mi, cắt kết mạc – cơ Muller, nâng cơ nâng mi, cắt cân cơ nâng mi, lấy cân cơ căng mạc đùi, treo cơ trán).
- H. Tật lộn mi: Mô tả tình trạng lộn mi (viền mí mắt quay ra ngoài), nguyên nhân (da thừa, lỏng lẻo dây chằng, rối loạn chức năng thần kinh số bảy, sẹo), và các thủ thuật sửa chữa (khâu dính góc mắt ngoài, thu ngắn mí mắt, cắt kết mạc sụn mi phía trong, cắt đôi bờ mi mắt).
- I. Quặm mi: Trình bày về quặm mi (viền mí mắt quay vào trong), phân loại (bẩm sinh, vô căn, sẹo, cơ học), và các thủ thuật sửa chữa (khâu toàn bộ độ dày mí mắt, tạo hình nếp mí phụ, gắn lại phần co rút).
- J. Chỉnh sửa co rút mi mắt: Mô tả tình trạng co rút mi mắt (khe dọc mi mắt rộng hơn), nguyên nhân (khối u, chấn thương, bệnh Graves), và các thủ thuật sửa chữa (giải phóng cơ nâng mi, cắt bỏ phần co rút, cố định và làm căng hệ thống da cơ).
- K. Sửa chữa các khuyết hổng bề mặt mi mắt: Trình bày các kỹ thuật sửa chữa khuyết hổng mí mắt (đóng trực tiếp, vạt trượt da cơ, vạt xoay da cơ, chuyển vạt da, tạo lấy vạt hình thoi, chuyển ngẫu nhiên tạo hình chữ Z).
- L. Tái tạo mí mắt trên: Mô tả các kỹ thuật tái tạo khuyết tật độ dày mỏng của mí mắt trên (đóng trực tiếp, vạt xoay hình bán nguyệt bên, chuyển vạt kết mạc sụn mi ngang, ghép mô kết mạc sụn mi tự do, vạt nâng mí mắt dưới).
- M. Tạo hình mí mắt dưới: Trình bày các kỹ thuật tái tạo cấu trúc mí mắt dưới phức tạp (vạt xoay hình bán nguyệt bên, vạt nâng mí mắt trên đến mí mắt dưới, ghép kết mạc sụn mi miễn phí, thủ thuật nối vạt sụn-kết mạc, thủ thuật nối thông hố lệ mũi, thủ thuật đặt bóng lệ đạo, thủ thuật đặt ống silicone lệ mũi, thủ thuật nối thông túi lệ mũi với ống Jones, thủ thuật nối thông túi lệ mũi với ống dẫn lệ).
- Phần 2: GIẢI PHẪU HỆ THỐNG DẪN LƯU TUYẾN LỆ: Phần này tập trung vào giải phẫu và các thủ thuật liên quan đến hệ thống dẫn lưu nước mắt.
- A. Giải phẫu phẫu thuật của hệ thống ống tuyến lệ: Mô tả chi tiết giải phẫu hệ thống dẫn lưu tuyến lệ (lỗ lệ, lệ quản, lệ quản chung, túi lệ, ống lệ mũi, van Hasner), các mối liên hệ giải phẫu với các cấu trúc lân cận và mạch máu.
- B. Phẫu thuật lỗ lệ và lệ quản: Trình bày các thủ thuật sửa chữa các khiếm khuyết ở lỗ lệ và lệ quản (sửa lỗ lệ, sửa chữa vết rách lệ quản, tái tạo lệ quản).
- C. Phẫu thuật túi lệ và ống lệ: Mô tả các thủ thuật liên quan đến túi lệ và ống lệ mũi (thông lệ đạo bằng thủ thuật xâm lấn xoăn mũi dưới, thông lệ đạo bằng thủ thuật đặt ống silicone lệ mũi, thủ thuật đặt bóng lệ đạo, phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ mũi, phẫu thuật nối thông túi lệ mũi với ống Jones).
- Phần 3: PHẪU THUẬT HỐC MẮT: Phần này tập trung vào giải phẫu và các thủ thuật liên quan đến hốc mắt.
- A. Giải phẫu phẫu thuật của mắt: Mô tả giải phẫu xương hốc mắt (thành trên, bên, sàn, trong), màng xương ổ mắt, vách mô liên kết, các cơ ngoại nhãn, thần kinh (vận nhãn, ròng rọc, vận nhãn ngoài, thị giác, sinh ba), mạch máu (động mạch mắt, hệ thống tĩnh mạch) và các cấu trúc khác trong hốc mắt.
- B. Phương Pháp Mở Ổ Mắt: Trình bày các phương pháp phẫu thuật để tiếp cận các phần khác nhau của hốc mắt (mở ổ mắt phía trước, phía bên, phía trên, xuyên nền sọ), chỉ định, gây mê, và các bước thực hiện cơ bản.
- C. Phẫu thuật trên thành hốc mắt: Mô tả các phẫu thuật hướng vào xương thành hốc mắt (gãy xương, giảm áp hốc mắt, tăng thể tích hốc mắt).
- D. Cắt nhãn cầu, loại bỏ nội nhãn và cắt toàn bộ tổ chức trong hốc mắt: Trình bày các thủ thuật loại bỏ nhãn cầu và các mô trong hốc mắt (cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn, khoét cầu mắt), chỉ định, kỹ thuật, và các loại mô cấy ghép mắt.
- R. Quy trình phẫu thuật của mắt: Đề cập đến các quy trình phẫu thuật liên quan đến nhãn cầu (phẫu thuật vùng mắt trước qua da, qua vách ngăn, qua màng xương, phía ngoài mắt).

