Phẫu thuật thẩm mỹ ngực: Khái niệm & Kỹ thuật (Aesthetic Breast Surgery Concepts & Techniques) – Elizabeth J. Hall-Findlay, MD, FRCSC

Cuốn sách “Phẫu thuật thẩm mỹ ngực: Khái niệm & Kỹ thuật” của Elizabeth J. Hall-Findlay trình bày một cách tiếp cận toàn diện và cá nhân về phẫu thuật thẩm mỹ ngực, bao gồm thu gọn vú, nâng ngực, nâng ngực kết hợp túi độn, và điều trị bất đối xứng vú. Tác giả chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm đúc kết từ hơn 27 năm hành nghề độc lập, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích kết quả một cách thực tế thông qua đo lường và hình ảnh, không chỉ dựa vào trí nhớ. Cuốn sách được biên soạn nhằm cung cấp kiến thức sâu sắc, giúp các bác sĩ phẫu thuật nâng cao kỹ năng, tránh mắc phải những sai lầm phổ biến và xây dựng nền tảng cho nghiên cứu sâu hơn.

Tóm tắt

Tài liệu phân tích chi tiết các khía cạnh cốt lõi của phẫu thuật thẩm mỹ ngực, được chia thành hai phần: Khái niệm và Nguyên tắc, và Kỹ thuật. Phần đầu tập trung vào phân tích giải phẫu ngực, các khái niệm lâm sàng, nguyên tắc phẫu thuật, và quy trình lựa chọn bệnh nhân. Tác giả giới thiệu khái niệm “dấu chân ngực” (breast footprint) và tầm quan trọng của nó trong việc xác định khả năng thay đổi hình dáng và vị trí ngực. Phần Kỹ thuật mô tả chi tiết các phương pháp phẫu thuật cụ thể như nâng ngực bằng túi độn (breast augmentation) với các cân nhắc về vị trí túi (dưới tuyến, dưới cơ, dưới cân), thu gọn vú theo đường dọc (vertical breast reduction) với các lựa chọn cuống mạch và kỹ thuật cắt bỏ nhu mô, sửa chữa ngực đã thu gọn, nâng ngực (mastopexy) và nâng ngực kết hợp túi độn (mastopexy-augmentation), xử lý hoại tử núm vú (nipple necrosis), và điều trị bất đối xứng vú (breast asymmetry). Tài liệu nhấn mạnh việc hiểu rõ giải phẫu mạch máu và thần kinh để thiết kế cuống mạch an toàn, tầm quan trọng của việc loại bỏ hoặc di chuyển nhu mô ngực thừa thay vì chỉ dựa vào độ săn của da, và quản lý các biến chứng có thể xảy ra.

Mục lục với mô tả ngắn

  • PART I Concepts and Principles (Phần I Khái niệm và Nguyên tắc)
    • 1 Breast Analysis and Clinical Concepts (Phân tích ngực và Khái niệm lâm sàng): Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến hình dáng và vị trí ngực, bao gồm “dấu chân ngực” (breast footprint), hình dạng ngực, và các khái niệm về sa trễ ngực (ptosis), cùng với khả năng thay đổi các đặc điểm này bằng phẫu thuật.
    • 2 Applied Anatomy: Key Concepts for Modern Breast Surgery (Giải phẫu ứng dụng: Các khái niệm chính cho phẫu thuật ngực hiện đại): Mô tả chi tiết giải phẫu mạch máu và thần kinh của ngực, vai trò của các “vùng dính” (zones of adherence), và ý nghĩa của chúng trong việc thiết kế cuống mạch (pedicle) và vạt (flap) an toàn và hiệu quả.
    • 3 Surgical Principles (Nguyên tắc phẫu thuật): Thảo luận các nguyên tắc cơ bản trong phẫu thuật thẩm mỹ ngực, nhấn mạnh việc kết hợp nghệ thuật và khoa học, tầm quan trọng của đo lường và phân tích, cũng như các chiến lược xử lý nhu mô và da.
    • 4 Patient Selection, Education, and Surgical Decision Making (Lựa chọn bệnh nhân, Giáo dục bệnh nhân và Ra quyết định phẫu thuật): Trình bày quy trình đánh giá bệnh nhân, sử dụng các công cụ giáo dục như DVD, hội thảo nhóm và hình ảnh, cách quản lý kỳ vọng của bệnh nhân và đưa ra quyết định phẫu thuật phù hợp.
  • PART II Technique (Phần II Kỹ thuật)
    • 5 Breast Augmentation (Nâng ngực bằng túi độn): Mô tả các nguyên tắc, kỹ thuật, và các vấn đề liên quan đến phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn, bao gồm lựa chọn túi, vị trí đặt túi (dưới tuyến, dưới cơ, dưới cân), đường rạch, chăm sóc hậu phẫu và biến chứng.
      • 5A-1 Preoperative markings for subglandular breast augmentation (Đánh dấu tiền phẫu cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5A-2 Intraoperative review of markings for subglandular breast augmentation (Xem lại đánh dấu trong phẫu thuật cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5A-3 Infiltration for subglandular breast augmentation (Gây tê thấm cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5A-4 Pocket dissection for subglandular breast augmentation (Phẫu tích khoang đặt túi dưới tuyến)
      • 5A-5 Implant insertion for subglandular breast augmentation (Đặt túi cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5A-6 Incision closure for subglandular breast augmentation (Đóng đường rạch cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5A-7 Wrap-up for subglandular breast augmentation (Hoàn tất cho nâng ngực dưới tuyến)
      • 5B-1 Preoperative markings for subpectoral breast augmentation (Đánh dấu tiền phẫu cho nâng ngực dưới cơ)
      • 5B-2 Intraoperative review of markings for subpectoral breast augmentation (Xem lại đánh dấu trong phẫu thuật cho nâng ngực dưới cơ)
      • 5B-3 Infiltration for subpectoral breast augmentation (Gây tê thấm cho nâng ngực dưới cơ)
      • 5B-4 Pocket dissection for subpectoral breast augmentation (Phẫu tích khoang đặt túi dưới cơ)
      • 5B-5 Implant insertion for subpectoral breast augmentation (Đặt túi cho nâng ngực dưới cơ)
      • 5B-6 Incision closure for subpectoral breast augmentation (Đóng đường rạch cho nâng ngực dưới cơ)
      • 5B-7 Wrap-up for subpectoral breast augmentation (Hoàn tất cho nâng ngực dưới cơ)
    • 6 Vertical Breast Reduction (Thu gọn vú theo đường dọc): Trình bày kỹ thuật thu gọn vú theo đường rạch dọc, bao gồm các nguyên tắc, lựa chọn cuống mạch, kỹ thuật cắt bỏ nhu mô, xử lý da thừa, chăm sóc hậu phẫu và biến chứng.
      • 6-1 Preoperative markings (Đánh dấu tiền phẫu)
      • 6-2 Intraoperative review of markings (Xem lại đánh dấu trong phẫu thuật)
      • 6-3 Infiltration (Gây tê thấm)
      • 6-4 Pedicle creation (Tạo cuống mạch)
      • 6-5 Parenchymal resection (Cắt bỏ nhu mô)
      • 6-6 Pillar closure (Khâu đóng trụ)
      • 6-7 Closure of dermis (Đóng lớp bì)
      • 6-8 Liposuction for contouring (Hút mỡ để tạo đường nét)
      • 6-9 Skin closure (Đóng da)
      • 6-10 Wrap-up (Hoàn tất)
    • 7 Liposuction-Only Breast Reduction (Thu gọn vú chỉ bằng hút mỡ): Mô tả chỉ định, kỹ thuật và kết quả của phương pháp thu gọn vú chỉ sử dụng hút mỡ.
    • 8 Breast Re-reduction (Sửa chữa ngực đã thu gọn): Thảo luận các vấn đề thường gặp sau phẫu thuật thu gọn vú và các kỹ thuật sửa chữa tương ứng.
      • 8A Re-reduction of previous vertical breast reduction (Sửa chữa ngực đã thu gọn theo đường dọc trước đó)
      • 8B Re-reduction of previous inverted-T breast reduction (Sửa chữa ngực đã thu gọn theo đường chữ T ngược trước đó)
    • 9 Mastopexy (Nâng ngực): Trình bày các nguyên tắc, kỹ thuật và kết quả của phẫu thuật nâng ngực, tập trung vào việc tái định hình nhu mô và xử lý da chùng.
      • 9-1 Preoperative markings (Đánh dấu tiền phẫu)
      • 9-2 Intraoperative review of markings (Xem lại đánh dấu trong phẫu thuật)
      • 9-3 Infiltration (Gây tê thấm)
      • 9-4 Deepithelialization (Loại bỏ lớp biểu bì)
      • 9-5 Creation of inferior wedge (Tạo hình chêm dưới)
      • 9-6 Elevation of pectoralis strip (Nâng vạt cơ ngực lớn)
      • 9-7 Closure of pillars (Đóng các trụ)
      • 9-8 Closure of dermis (Đóng lớp bì)
      • 9-9 Skin closure (Đóng da)
      • 9-10 Wrap-up (Hoàn tất)
    • 10 Mastopexy-Augmentation (Nâng ngực kết hợp túi độn): Mô tả sự phức tạp và thách thức của việc kết hợp nâng ngực với đặt túi độn, các kỹ thuật có thể áp dụng và các cân nhắc đặc biệt.
      • 10-1 Preoperative markings (Đánh dấu tiền phẫu)
      • 10-2 Intraoperative review of markings (Xem lại đánh dấu trong phẫu thuật)
      • 10-3 Infiltration (Gây tê thấm)
      • 10-4 Pedicle creation (Tạo cuống mạch)
      • 10-5 Inferior wedge excision (Cắt bỏ hình chêm dưới)
      • 10-6 Subpectoral pocket dissection (Phẫu tích khoang dưới cơ ngực lớn)
      • 10-7 Pillar closure (Đóng các trụ)
      • 10-8 Skin closure (Đóng da)
      • 10-9 Wrap-up (Hoàn tất)
    • 11 Nipple Necrosis (Hoại tử núm vú): Phân tích nguyên nhân, phòng ngừa, chẩn đoán và xử lý biến chứng hoại tử núm vú trong phẫu thuật ngực.
    • 12 Breast Asymmetry (Bất đối xứng vú): Thảo luận về đánh giá và các chiến lược phẫu thuật để điều trị tình trạng bất đối xứng vú.

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top