Tên sách – Chủ biên
- Tên sách: Operative Management of VASCULAR ANOMALIES
- Chủ biên: Arin K. Greene
Giới thiệu
Lời mở đầu của Arin K. Greene (trang xi) nhấn mạnh sự phức tạp và những thách thức trong việc quản lý các dị dạng mạch máu, bao gồm một nhóm đa dạng các rối loạn bao gồm các khối u (như u máu) và các dị dạng (mao mạch, bạch huyết, tĩnh mạch, động tĩnh mạch). Cuốn sách nhằm mục đích cung cấp một hướng dẫn toàn diện về quản lý phẫu thuật các tình trạng này, phản ánh kinh nghiệm sâu rộng của chủ biên và phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa. Sách nhấn mạnh tầm quan trọng của chẩn đoán chính xác, hiểu biết về diễn biến tự nhiên của các dị dạng khác nhau và lựa chọn các kỹ thuật phẫu thuật phù hợp để cải thiện kết quả cho bệnh nhân, tập trung vào việc phục hồi chức năng và thẩm mỹ đồng thời giảm thiểu tỷ lệ biến chứng. Tài liệu này có khả năng dành cho các bác sĩ phẫu thuật thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau tham gia vào việc điều trị các dị dạng mạch máu, chẳng hạn như bác sĩ phẫu thuật tạo hình, bác sĩ phẫu thuật nhi khoa, bác sĩ da liễu và bác sĩ X quang can thiệp.


Tóm tắt chung
“Operative Management of VASCULAR ANOMALIES,” do Arin K. Greene chủ biên, là một sách giáo khoa phẫu thuật chuyên khảo, tập trung vào việc điều trị phẫu thuật một loạt các dị dạng mạch máu. Những tình trạng này, được phân loại rộng rãi thành các khối u mạch máu (ví dụ: u máu trẻ em, u hạt sinh mủ) và các dị dạng mạch máu (mao mạch, bạch huyết, tĩnh mạch, động tĩnh mạch, và các dạng kết hợp), thường đặt ra những thách thức phức tạp đòi hỏi phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa. Cuốn sách này cung cấp hướng dẫn chi tiết về chẩn đoán, phân loại (phân loại ISSVA), và quan trọng nhất là các kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để quản lý những tổn thương này ở các vị trí giải phẫu khác nhau, bao gồm đầu và cổ, thân mình và các chi. Sách bao gồm các nguyên tắc lập kế hoạch trước phẫu thuật, các quy trình phẫu thuật cụ thể (cắt bỏ, liệu pháp xơ hóa kết hợp với phẫu thuật, tái tạo), và chăm sóc sau phẫu thuật. Tài liệu nhấn mạnh phương pháp tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm nhằm đạt được kết quả tối ưu về chức năng và thẩm mỹ đồng thời xem xét các đặc điểm độc đáo và diễn biến tự nhiên của từng loại dị dạng mạch máu.
Mục lục và Mô tả ngắn từng phần (Tổng quan)
(Dựa trên trang “Contents” (Mục lục) – Đây sẽ là một bản tóm tắt ở cấp độ cao)
- Phần I: Nguyên tắc (Principles)
- 1. Classification of Vascular Anomalies (Phân loại Dị dạng Mạch máu): (Arin K. Greene) – Trình bày chi tiết hệ thống phân loại ISSVA (Hiệp hội Quốc tế Nghiên cứu Dị dạng Mạch máu), phân biệt giữa khối u mạch máu và dị dạng mạch máu.
- 2. Infantile Hemangioma: Diagnosis and Management (U máu Trẻ em: Chẩn đoán và Quản lý): (Arin K. Greene) – Bao gồm diễn biến tự nhiên, chẩn đoán và các lựa chọn điều trị (nội khoa, laser, phẫu thuật) cho u máu trẻ em.
- 3. Other Vascular Tumors (Các Khối u Mạch máu Khác): (Arin K. Greene) – Thảo luận về các khối u mạch máu ít phổ biến hơn như u hạt sinh mủ, u mạch dạng búi, u nội mô mạch máu dạng Kaposi.
- 4. Imaging of Vascular Anomalies (Hình ảnh học Dị dạng Mạch máu): (Ahmad I. Alomari) – Đánh giá các phương thức hình ảnh khác nhau (siêu âm, MRI, CT, chụp mạch) được sử dụng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị các dị dạng mạch máu.
- 5. Endovascular Therapy of Vascular Anomalies (Liệu pháp Nội mạch cho Dị dạng Mạch máu): (Horacio M. Padua, Raja Shaikh, Darren B. Orbach, Ahmad I. Alomari) – Trình bày chi tiết các kỹ thuật X quang can thiệp như gây tắc mạch và liệu pháp xơ hóa.
- 6. Perioperative Considerations for Vascular Anomalies (Những Cân nhắc Quanh phẫu thuật đối với Dị dạng Mạch máu): (Arin K. Greene) – Bao gồm lập kế hoạch trước phẫu thuật, những cân nhắc về gây mê và quản lý máu.
- Phần II: Quản lý Phẫu thuật theo Loại (Operative Management by Type)
- 7. Operative Management of Infantile Hemangioma (Quản lý Phẫu thuật U máu Trẻ em): (Arin K. Greene) – Các kỹ thuật phẫu thuật cho các tổn thương còn sót lại hoặc các u máu trẻ em có vấn đề.
- 8. Operative Management of Capillary Malformation (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mao mạch): (Arin K. Greene) – Các phương pháp tiếp cận phẫu thuật, thường kết hợp với laser, cho bớt rượu vang và các dị dạng mao mạch khác.
- 9. Operative Management of Lymphatic Malformation (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Bạch huyết): (Arin K. Greene) – Cắt bỏ phẫu thuật và các kỹ thuật khác cho dị dạng bạch huyết dạng nang lớn và nang nhỏ.
- 10. Operative Management of Venous Malformation (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Tĩnh mạch): (Arin K. Greene) – Giảm kích thước và cắt bỏ phẫu thuật các dị dạng tĩnh mạch, thường kết hợp với liệu pháp xơ hóa.
- 11. Operative Management of Arteriovenous Malformation (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Động tĩnh mạch): (Arin K. Greene) – Quản lý phẫu thuật phức tạp các AVM, thường yêu cầu gây tắc mạch trước phẫu thuật.
- 12. Operative Management of Combined Vascular Malformations and Vascular Malformation-Overgrowth Syndromes (Quản lý Phẫu thuật các Dị dạng Mạch máu Kết hợp và Hội chứng Dị dạng Mạch máu-Phát triển Quá mức): (Arin K. Greene) – Đề cập đến các hội chứng phức tạp như hội chứng Klippel-Trenaunay.
- 13. Operative Management of Rare Vascular Tumors (Quản lý Phẫu thuật các Khối u Mạch máu Hiếm gặp): (Arin K. Greene) – Điều trị phẫu thuật cho các khối u mạch máu ít phổ biến hơn.
- Phần III: Quản lý Phẫu thuật theo Vùng (Operative Management by Region)
- 14. Operative Management of Vascular Anomalies of the Head and Neck (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mạch máu Đầu và Cổ): (Arin K. Greene) – Những cân nhắc phẫu thuật cụ thể cho các dị dạng mạch máu ở các vùng mặt, da đầu, khoang miệng.
- 15. Operative Management of Vascular Anomalies of the Trunk (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mạch máu Thân mình): (Arin K. Greene) – Các phương pháp phẫu thuật cho các tổn thương ở ngực, bụng, lưng.
- 16. Operative Management of Vascular Anomalies of the Upper Extremity (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mạch máu Chi trên): (Arin K. Greene) – Quản lý các dị dạng mạch máu ảnh hưởng đến cánh tay và bàn tay.
- 17. Operative Management of Vascular Anomalies of the Lower Extremity (Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mạch máu Chi dưới): (Arin K. Greene) – Điều trị phẫu thuật cho các tổn thương ở chân và bàn chân.
- Phần IV: Chăm sóc Sau phẫu thuật và Kết quả (Postoperative Care and Outcomes)
- 18. Postoperative Care for Vascular Anomalies (Chăm sóc Sau phẫu thuật đối với Dị dạng Mạch máu): (Arin K. Greene) – Trình bày chi tiết về chăm sóc vết thương, quản lý đau và theo dõi.
- 19. Outcomes after Operative Management of Vascular Anomalies (Kết quả sau Quản lý Phẫu thuật Dị dạng Mạch máu): (Arin K. Greene) – Thảo luận về kết quả chức năng và thẩm mỹ, tỷ lệ tái phát và chất lượng cuộc sống.