Tài liệu này là một cuốn sách hoặc cẩm nang về mụn trứng cá và mụn trứng cá đỏ, bao gồm dịch tễ học, chẩn đoán và các phương pháp điều trị. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn khách quan về cả phương pháp điều trị y tế và thẩm mỹ cho hai tình trạng da phổ biến này.


Mụn trứng cá
Mụn trứng cá là một rối loạn phổ biến của đơn vị nang lông tuyến bã nhờn, thường gặp ở thanh thiếu niên nhưng cũng có thể xuất hiện ở người trưởng thành, gây ảnh hưởng đáng kể đến thể chất và tâm lý. Mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá rất đa dạng, từ mụn không viêm nhẹ đến mụn nang bọc nghiêm trọng. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm mặt, ngực, lưng và vai. Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
- Dịch tễ học và Sinh lý bệnh học: Mụn trứng cá là một trong những rối loạn da phổ biến nhất ở phương Tây, ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ mắc mụn trứng cá ở tuổi vị thành niên rất cao. Mụn trứng cá ở người trưởng thành cũng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ. Tỷ lệ mắc mụn trứng cá ở các chủng tộc khác nhau cũng được nghiên cứu, với tỷ lệ khác nhau được ghi nhận ở người da đen, da trắng, Ấn Độ và châu Á. Các yếu tố dinh dưỡng, hormone (androgens, estrogen, IGF-1), vi khuẩn Propionibacterium acnes (P. acnes) và hệ miễn dịch của vật chủ đều đóng vai trò trong sinh lý bệnh học của mụn trứng cá.
- Đánh giá lâm sàng: Mụn trứng cá biểu hiện với nhiều dạng tổn thương khác nhau như mụn đầu đen, mụn đầu trắng, mụn sần, mụn mủ và mụn bọc. Các hệ thống đánh giá mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá được sử dụng trong lâm sàng và nghiên cứu.
- Phương pháp điều trị hiện nay:
- Thuốc bôi ngoài da: Benzoyl peroxide, kháng sinh (clindamycin, erythromycin), retinoids (adapalene, tretinoin, tazarotene), axit azelaic, lưu huỳnh và natri sulfacetamide là các thuốc bôi phổ biến.
- Thuốc uống: Kháng sinh (tetracyclines, azithromycin, trimethoprim/sulfamethoxazole), isotretinoin và các thuốc nội tiết tố (spironolactone, thuốc tránh thai) được sử dụng cho mụn trứng cá từ trung bình đến nặng hoặc kháng trị.
- Laser và các thiết bị tương tự: Laser hồng ngoại sóng trung (1320nm, 1450nm, 1540nm), laser xung nhuộm màu (PDL), nguồn sáng khả kiến (ánh sáng xanh, đỏ), liệu pháp quang động (PDT) và thiết bị tần số vô tuyến (RF) được sử sử dụng trong điều trị mụn trứng cá.
Phương pháp điều trị sẹo trứng cá
Sẹo mụn trứng cá là một hậu quả phổ biến và có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến thể chất và tâm lý.
- Phân loại sẹo: Sẹo mụn trứng cá được phân loại thành sẹo lõm (chân đá nhọn, chân tròn, chân vuông) và sẹo lồi/phì đại.
- Phương pháp điều trị:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ sẹo bằng dụng cụ sinh thiết, bóc tách sẹo lõm và làm đầy sẹo lõm bằng dụng cụ sinh thiết là các phương pháp phẫu thuật.
- Lăn kim (Dermaroller): Sử dụng con lăn có kim siêu nhỏ để cải thiện sẹo lõm.
- Kỹ thuật tái cấu trúc sẹo da bằng hóa chất (CROSS): Sử dụng axit trichloroacetic (TCA) nồng độ cao chấm vào sẹo sâu.
- Thuốc tiêm: Chất làm đầy mô mềm được sử dụng để điều trị sẹo lõm.
- Laser và thiết bị tương tự: Tái tạo bề mặt xâm lấn (laser CO2, Er:YAG), tái tạo bề mặt không xâm lấn và tái tạo bề mặt phân đoạn được sử dụng để cải thiện sẹo mụn.
- Điều trị sẹo lồi và phì đại: Tiêm steroid, hấp lưu, phẫu thuật cắt bỏ, phẫu thuật lạnh, laser nhuộm xung và xạ trị là các phương pháp điều trị.
Mụn trứng cá đỏ
Mụn trứng cá đỏ là một rối loạn da phổ biến, có thể ảnh hưởng đến nhiều vùng khác nhau và có nhiều biểu hiện lâm sàng đa dạng.
- Dịch tễ học và Sinh lý bệnh học: Mụn trứng cá đỏ phổ biến nhất ở những người có làn da trắng, đặc biệt là người gốc Đông Âu và Bắc Âu. Các yếu tố như bất thường mạch máu, viêm, phơi nhiễm khí hậu, bất thường đơn vị nang lông-tuyến bã nhờn và các tổ chức vi sinh vật (Demodex folliculorum, Bacillus oleronius) được đề xuất là có liên quan đến sinh lý bệnh học của mụn trứng cá đỏ.
- Định nghĩa và Phân loại: Mụn trứng cá đỏ được chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng. Có bốn loại chính: trứng cá đỏ giãn mạch (ET), trứng cá đỏ dạng mụn mủ (PP), trứng cá đỏ phì đại và trứng cá đỏ thể mắt, cùng với biến thể trứng cá đỏ thể u hạt.
- Phương pháp điều trị hiện nay:
- Thuốc bôi ngoài da: Metronidazole, axit azelaic và clindamycin là các thuốc bôi phổ biến.
- Thuốc uống: Kháng sinh tetracycline, azithromycin, trimethoprim/sulfamethoxazole và isotretinoin được sử dụng.
- Laser và các thiết bị tương tự: Laser xung nhuộm màu (PDL), nguồn sáng cường độ cao (IPL), laser KTP và Nd:YAG được sử dụng để điều trị mụn trứng cá đỏ, đặc biệt là các tổn thương mạch máu. Liệu pháp quang động (PDT) cũng là một phương pháp điều trị tiềm năng.
Tăng sinh tiết bã nhờn
Chương cuối cùng của tài liệu thảo luận về điều trị tăng sinh tiết bã nhờn, một tình trạng da liên quan đến lão hóa tuyến bã nhờn và có thể biểu hiện dưới dạng mụn sần vàng nhạt. Laser và các công nghệ tương tự được sử dụng trong điều trị tình trạng này.