Kỹ Thuật Ghép mỡ ở vùng mặt Căng da mặt đường mổ nhỏ – Jose Maria Serra-Renom, Jose Maria Serra-Mestre

Tài liệu “Kỹ Thuật Ghép mỡ ở vùng mặt Căng da mặt đường mổ nhỏ” là bản dịch, tập trung vào các kỹ thuật trẻ hóa khuôn mặt bằng ghép mỡ và căng da mặt đường mổ nhỏ. Tài liệu trình bày các lý thuyết về lão hóa khuôn mặt, cơ sở giải phẫu của quá trình này, cùng với nguyên lý và ứng dụng của kỹ thuật ghép mỡ. Mục đích là cung cấp hướng dẫn thực hành chi tiết và nhận diện các điểm giải phẫu quan trọng để tránh biến chứng trong quá trình thực hiện các thủ thuật thẩm mỹ này.

Tóm tắt

Tài liệu bao gồm ba phần chính: Nguyên tắc chung, Kỹ thuật và ứng dụng lâm sàng, và Các ca lâm sàng. Phần Nguyên tắc chung thảo luận về lý thuyết lão hóa vùng mặt (trọng lực và thể tích), cơ sở giải phẫu của lão hóa da mặt, nguyên lý chung của ghép mỡ (lấy mỡ, xử lý mỡ, tiêm mỡ), các điểm giải phẫu cần lưu ý để tránh tổn thương, và các biến chứng tiềm ẩn trong ghép mỡ mặt. Phần Kỹ thuật và ứng dụng lâm sàng đi sâu vào hướng dẫn chi tiết cách ghép mỡ cấu trúc, microfat, nanofat, nhũ tương, và ứng dụng tiêm mỡ cho từng vùng cụ thể trên mặt và cổ (trán, thái dương, quanh mắt, má, mũi, môi, cằm, hàm dưới, cổ). Phần này cũng đề cập đến kỹ thuật căng da mặt với các phương pháp khác nhau như vạt SMAS, khâu gập SMAS, cắt SMAS và căng da mặt MACS. Cuối cùng, phần Các ca lâm sàng trình bày các trường hợp thực tế để minh họa cho các kỹ thuật đã được giới thiệu.

Mục lục

  • PHẦN 1 NGUYÊN TẮC CHUNG
    • Chương 1: Lý thuyết về lão hóa vùng mặt: Thể tích đối kháng lại trọng lực – Trình bày các lý thuyết chính giải thích quá trình lão hóa khuôn mặt, bao gồm thuyết trọng lực và thuyết thể tích.
    • Chương 2: Cơ sở giải phẫu của lão hóa da mặt và kỹ thuật trẻ hóa da mặt – Mô tả những thay đổi giải phẫu xảy ra ở da, mô mềm (khoang mỡ, dây chằng, cơ) và xương mặt khi lão hóa.
      • 2.1 Da – Thảo luận về những thay đổi của da do lão hóa và các yếu tố ảnh hưởng.
      • 2.2 Mô mềm – Tập trung vào sự thay đổi của các khoang mỡ, dây chằng và cơ trên mặt theo tuổi tác.
      • 2.3 Xương mặt – Đề cập đến sự tái hấp thu và thoái hóa xương ở các vùng mặt khác nhau khi lão hóa.
    • Chương 3: Ghép mỡ; nguyên lí và quan niệm chung – Giới thiệu về ghép mỡ tự thân như một chất làm đầy, ưu nhược điểm, và tổng quan về quy trình từ lấy mỡ đến tiêm mỡ.
      • 3.1 Lấy mỡ – Hướng dẫn lựa chọn vị trí lấy mỡ và các kỹ thuật liên quan.
      • 3.2 Kỹ thuật xử lí mỡ – Trình bày các phương pháp xử lý mỡ sau khi hút để thu được mảnh ghép sạch và hiệu quả.
      • 3.3 Tiêm mỡ – Giải thích nguyên tắc và kỹ thuật tiêm mỡ để tối ưu hóa sự sống sót của mảnh ghép và kết quả thẩm mỹ.
    • Chương 4: Các điểm giải phẫu cần quan tâm tránh tổn thương mạch máu và dây thần kinh trong quá trình ghép mỡ ở mặt – Xác định các vùng có nguy cơ tổn thương mạch máu và dây thần kinh trên mặt trong quá trình ghép mỡ và cách phòng tránh.
      • 4.1 Vùng giữa trán và Glabella – Chỉ ra các cấu trúc giải phẫu quan trọng cần tránh ở vùng trán và giữa cung mày.
      • 4.2 Vùng thái dương và vùng trán ngoài – Xác định các mạch máu và nhánh thần kinh cần lưu ý ở vùng thái dương và trán bên.
      • 4.3 Vùng má và vùng mũi – Mô tả các mạch máu và thần kinh quan trọng ở vùng má và mũi.
      • 4.4 Vùng miệng và 1/3 dưới của mặt – Xác định các mạch máu và nhánh thần kinh ở vùng miệng và phần dưới mặt cần chú ý.
    • Chương 5: Biến chứng trong ghép mỡ ở vùng mặt – Liệt kê và thảo luận về các biến chứng có thể xảy ra khi ghép mỡ mặt, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
      • 5.1 Sưng nề và bầm tím – Mô tả tình trạng sưng và bầm tím sau ghép mỡ.
      • 5.2 Nhiễm trùng – Thảo luận về nguy cơ nhiễm trùng và cách phòng ngừa.
      • 5.3 Lắng đọng mỡ hay U mỡ – Đề cập đến sự hình thành cục mỡ hoặc u nang dầu.
      • 5.4 Không đối xứng – Giải thích về tình trạng không đối xứng sau ghép mỡ.
      • 5.5 Tái hấp thu mỡ (tan đi) – Thảo luận về tỷ lệ mỡ ghép bị tiêu đi.
      • 5.6 Tiêm mỡ quá ít hoặc quá nhiều – Đề cập đến kết quả thẩm mỹ khi lượng mỡ tiêm không phù hợp.
      • 5.7 Thuyên tắc mỡ – Cảnh báo về biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng do mỡ đi vào mạch máu.
      • 5.8 Tổn thương cấu trúc giải phẫu (Thần kinh, động mạch, cơ, tuyến mang tai hoặc các tuyến khác) – Nêu bật nguy cơ tổn thương các cấu trúc quan trọng.
      • 5.9 Không đều ở vùng lấy mỡ – Mô tả tình trạng bề mặt da không phẳng ở vùng lấy mỡ.
  • PHẦN II: KỸ THUẬT VÀ ỨNG DỤNG LÂM SÀNG
    • Chương 6: Hướng dẫn cách ghép mỡ cấu trúc, ghép microfat, tiêm mỡ vào trong da bằng kim sắc nhọn, ghép nanofat và nhũ tương hoặc mỡ phân đoạn – Trình bày các kỹ thuật chuẩn bị và tiêm các loại mảnh ghép mỡ khác nhau cho vùng mặt.
      • 6.1 Lựa chọn vị trí để lấy mỡ – Hướng dẫn chọn vùng lấy mỡ phù hợp nhất.
      • 6.2 Hút lấy mỡ – Mô tả kỹ thuật hút mỡ với áp lực thấp.
      • 6.3 Kỹ thuật xử lý mỡ và tiêm – Trình bày chi tiết cách chuẩn bị và tiêm các loại mảnh ghép mỡ khác nhau (cấu trúc, microfat, nanofat, nhũ tương).
    • Chương 7: Ghép mỡ mặt – Ứng dụng chung của kỹ thuật ghép mỡ cho toàn bộ khuôn mặt.
    • Chương 8: Ghép mỡ vùng trán, thái dương và vùng quanh mắt – Hướng dẫn kỹ thuật tiêm mỡ chi tiết cho các vùng cụ thể này.
      • 8.1 Đường cau mày – Kỹ thuật ghép mỡ để cải thiện nếp nhăn giữa cung mày.
      • 8.2 Đuôi lông mày – Kỹ thuật ghép mỡ để nâng và tạo hình đuôi lông mày.
      • 8.3 Vùng thái dương – Kỹ thuật ghép mỡ để làm đầy vùng thái dương bị hõm.
      • 8.4 Tiêm điều trị nếp nhăn chân chim ở bờ ngoài ổ mắt – Kỹ thuật tiêm mỡ cho các nếp nhăn ở khóe mắt.
      • 8.5 Rãnh lệ – Kỹ thuật ghép mỡ để làm đầy rãnh dưới mắt.
      • 8.6 Điều trị mắt hõm và thoát vị túi mỡ mí dưới và quầng thâm quanh mắt. – Kỹ thuật ghép mỡ cho các vấn đề thẩm mỹ quanh vùng mắt.
    • Chương 9: Vùng má: Nâng những chỗ lõm ở mặt – Kỹ thuật ghép mỡ để phục hồi thể tích và tạo đường nét cho vùng má.
      • 9.1 Ghép mỡ má – Chi tiết về kỹ thuật ghép mỡ tại vùng má.
    • Chương 10: Rãnh mũi má và nếp nhăn môi-cằm – Kỹ thuật ghép mỡ cho các nếp gấp và nếp nhăn quanh miệng và cằm.
      • 10.1 Rãnh mũi má – Kỹ thuật ghép mỡ làm đầy rãnh từ mũi xuống khóe miệng.
      • 10.2 Đường môi – má – Kỹ thuật ghép mỡ làm đầy nếp nhăn từ khóe miệng xuống cằm.
    • Chương 11: Vùng môi và Quanh môi – Kỹ thuật ghép mỡ để tạo hình và làm đầy môi và vùng da quanh môi.
    • Chương 12: Tạo hình cằm và vùng hàm – Kỹ thuật ghép mỡ để cải thiện hình dáng cằm và đường viền hàm dưới.
      • 12.1 Tạo hình cằm – Chi tiết về kỹ thuật ghép mỡ tại vùng cằm.
      • 12.2 Tạo cạnh ngoài của hàm dưới – Kỹ thuật ghép mỡ để tạo đường nét cho góc hàm dưới.
    • Chương 13: Tiêm mỡ ở mũi – Kỹ thuật ghép mỡ để tạo hình và chỉnh sửa mũi.
    • Chương 14: Cổ hay ghép mỡ vùng cổ – Kỹ thuật ghép mỡ để trẻ hóa và tạo đường nét cho vùng cổ.
    • Chương 15: Tiêm Meso ở vùng mặt – Giới thiệu về kỹ thuật tiêm Meso (thuốc, vitamin, v.v.) vào vùng mặt.
    • Chương 16: Căng da mặt – Trình bày các kỹ thuật phẫu thuật căng da mặt để giải quyết tình trạng da chùng nhão.
      • 16.1 Căng da mặt với vạt SMAS (Superficial Musculoaponeurotic System) nằm ở bên dưới – Kỹ thuật căng da mặt can thiệp vào lớp SMAS.
      • 16.2 Khâu gập SMAS – Kỹ thuật làm săn chắc lớp SMAS bằng cách khâu gập.
      • 16.3 Cắt SMAS – Kỹ thuật làm săn chắc lớp SMAS bằng cách cắt bỏ phần dư.
      • 16.4 Căng da mặt MACS (sa trễ ít) – Kỹ thuật căng da mặt ít xâm lấn cho trường hợp chảy xệ nhẹ.
  • PHẦN III: CÁC CA LÂM SÀNG
    • Chương 17: Các ca lâm sàng – Trình bày các trường hợp bệnh nhân thực tế đã được điều trị bằng các kỹ thuật được giới thiệu trong tài liệu.
      • Ca lâm sàng 1 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 2 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 3 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 4 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 5 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 6 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 7 – Trình bày một trường hợp cụ thể.
      • Ca lâm sàng 8 – Trình bày một trường hợp cụ thể.

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top