ĐIỀU TRỊ NÁM Ở NGƯỜI CHÂU Á – Evangeline B. Handog, Maria Juliet Enriquez Macarayo (Biên dịch: Bs. Phạm Tăng Tùng)

Tài liệu này là một cuốn sách hoặc cẩm nang chuyên sâu về nám da, tập trung vào các khía cạnh của bệnh ở những người có làn da sẫm màu, đặc biệt là người châu Á. Nội dung bao gồm từ khái niệm cơ bản đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị chuyên sâu.

Khái niệm về da sẫm màu

Chương này giới thiệu về khái niệm da sẫm màu, các yếu tố ảnh hưởng đến màu da (gen, môi trường, v.v.) và các hệ thống phân loại da khác nhau như Fitzpatrick, Lancer Ethnicity Scale (LES) và The Roberts Skin Type Classification System. Đặc biệt nhấn mạnh rằng người da sẫm màu (Fitzpatrick type IV-VI) dễ bị tăng sắc tố sau viêm (PIH).

Các vấn đề da phổ biến ở người da sẫm màu

Chương này thảo luận về sự đa dạng của các vấn đề da thường gặp ở người da sẫm màu trên khắp thế giới, có tính đến các yếu tố môi trường, lối sống và kinh tế-xã hội. Các bệnh lý phổ biến bao gồm viêm da cơ địa, nhiễm nấm, mụn trứng cá và rối loạn sắc tố (nám, PIH, tàn nhang, bạch biến).

Định nghĩa, tần suất và sinh bệnh học của nám

Nám được định nghĩa là rối loạn tăng sắc tố mắc phải, đặc trưng bởi các dát màu nâu đến đen-xám đối xứng ở vùng phơi bày ánh sáng, chủ yếu ở phụ nữ. Tần suất nám khác nhau tùy thuộc vào quần thể dân cư, cao ở người châu Á, Hispanic và người gốc Ấn Độ. Các yếu tố liên quan đến sinh bệnh học bao gồm di truyền, tia UV, hormone (thai kỳ, thuốc tránh thai, liệu pháp hormone thay thế), rối loạn tuyến giáp, stress, và sử dụng mỹ phẩm không phù hợp.

Đặc điểm lâm sàng và phân loại nám

Nám được phân loại dựa trên vị trí (trung tâm mặt, má, quai hàm, cánh tay, ngực) và mức độ nặng (nhẹ, trung bình, nặng). Phân loại theo vị trí là phổ biến nhất.

Chẩn đoán nám

Chẩn đoán nám chủ yếu dựa trên lâm sàng. Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

  • Đèn Wood: Giúp phân loại nám thành thượng bì, bì, hỗn hợp và không xác định dựa trên sự phản quang của dát sắc tố. Tuy nhiên, độ chính xác bị nghi ngờ ở người da sẫm màu.
  • Kính soi da (Dermoscopy): Cho phép quan sát trực tiếp sắc tố da và xác định độ sâu của nám, cũng như phát hiện tăng sinh mạch máu.
  • Kính hiển vi đồng tiêu (RCM): Công cụ không xâm lấn cho hình ảnh mức độ tế bào, giúp phân loại nám thành thượng bì và hỗn hợp.

Mô bệnh học nám

Đặc điểm mô học của nám bao gồm tăng hàm lượng melanin trong tất cả các lớp thượng bì, có thể kèm theo phá vỡ màng đáy, thoái hóa mô đàn hồi do ánh sáng, tăng sinh mạch máu và tăng số lượng dưỡng bào. Ochronosis ngoại sinh (do hydroquinone), bớt Hori, bớt Ota và các rối loạn tăng sắc tố khác cũng được thảo luận về đặc điểm mô học để phân biệt chẩn đoán.

Thang điểm đánh giá nám

Các thang điểm đánh giá nám giúp đo lường mức độ nặng và đáp ứng điều trị. Các thang điểm chính được thảo luận là MASI (Melasma Area and Severity Index) và mMASI (MASI hiệu chỉnh). Thang điểm aMASI tự động (automatic MASI) là một hệ thống mới sử dụng phân tích hình ảnh máy tính để đánh giá nám một cách tự động.

Các chẩn đoán phân biệt của nám

Chương này liệt kê và mô tả các bệnh lý da có thể bị nhầm lẫn với nám, bao gồm tăng sắc tố sau viêm (PIH), Ochronosis ngoại sinh, bớt Hori, đốm nâu (solar lentigines), tăng sắc tố do thuốc, liken phẳng ánh sáng (actinic lichen planus), Erythema dyschromicum perstans (Ashy dermatosis), tăng sắc tố Riehl và tàn nhang.

Nám và các bệnh lý đi kèm

Nám có thể xuất hiện đồng thời với các bệnh lý và rối loạn khác. Các bệnh lý đi kèm được báo cáo bao gồm rối loạn kinh nguyệt, suy giáp, và các vấn đề tâm lý như stress, lo âu và trầm cảm.

Tăng sinh melanin và các chất điều hòa tín hiệu mới trong điều trị nám

Chương này khám phá cơ chế sinh tổng hợp melanin và các yếu tố ảnh hưởng. Các chất điều hòa nám mới như RNA H19, WIF-1, microRNA và PDZK1 đang được nghiên cứu.

Thuốc bôi điều trị nám

Thuốc bôi là phương pháp tiêu chuẩn trong điều trị nám. Các chất bôi phổ biến bao gồm Hydroquinone (HQ) (tiêu chuẩn vàng nhưng có tác dụng phụ), Azelaic acid, Kojic acid, Vitamin C, Retinoids, Tranexamic acid (TA) và Arbutin. Liệu pháp phối hợp, đặc biệt là công thức bộ ba (HQ, tretinoin, corticosteroid), được xem là hiệu quả nhất. Điều trị duy trì bằng kem chống nắng và thuốc bôi là quan trọng để ngăn tái phát.

Dược thảo trị nám

Nhiều hoạt chất có nguồn gốc thực vật đang được nghiên cứu về khả năng ức chế sắc tố và ít tác dụng phụ hơn. Các chất ức chế tyrosinase bao gồm chiết xuất nha đam (Aloe vera), Rumex occidentalis và bearberry. Các chất chống oxy hóa/trung hòa gốc tự do bao gồm phong lan, chiết xuất hạt nho, procyanidin từ cây thông đỏ, quả cà phê, chiết xuất trà xanh, cam thảo, dâu tằm, đậu nành và umbelliferone từ cà rốt.

Chất làm trắng đường uống

Các chất làm trắng đường uống có thể là phương pháp điều trị bổ trợ. Tranexamic acid (TA) là một chất chống tiêu sợi huyết có tác dụng làm sáng da. Pycnogenol/Procyanidin và Polypodium leucotomos (PL) là các chất chống oxy hóa có nguồn gốc thực vật được nghiên cứu về tác dụng làm sáng da. Glutathione (GSH) là một chất chống oxy hóa mạnh có khả năng ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp melanin.

Peel hóa chất trong điều trị nám

Peel hóa chất loại bỏ lớp melanin thượng bì bằng cách gây tổn thương da có kiểm soát. Tuy nhiên, có nguy cơ cao bị PIH ở người da sẫm màu. Các loại peel khác nhau (AHA, BHA, TCA, Jessner, Tretinoin) được thảo luận về cơ chế, hiệu quả và tác dụng phụ. Chuẩn bị da trước peel và chăm sóc sau peel là rất quan trọng.

Laser và ánh sáng trong điều trị nám

Laser và ánh sáng (IPL) là các phương pháp điều trị cho nám, đặc biệt là nám kháng trị với thuốc bôi. Tuy nhiên, có nguy cơ cao bị PIH ở người châu Á. Các loại laser khác nhau (Q-Switched, tái tạo bề mặt xâm lấn, tái tạo bề mặt vi điểm) và IPL được thảo luận về cơ chế, hiệu quả và biến chứng. Laser toning bằng laser QS Nd: YAG là một chế độ bắn phổ biến.

Điện di và Mesotherapy trong điều trị nám

Điện di làm tăng vận chuyển thuốc qua da bằng dòng điện. Vitamin C và Glutathione là các hoạt chất được sử dụng điện di để điều trị nám. Mesotherapy là kỹ thuật đưa thuốc vào da bằng tiêm nhiều điểm. Tranexamic acid là hoạt chất được sử dụng mesotherapy để điều trị nám.

Chất lượng sống của bệnh nhân nám

Nám ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống của bệnh nhân, gây căng thẳng tâm lý, giảm tự tin và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Các công cụ đánh giá chất lượng sống (DLQI, Skindex, MELASQoL) được sử dụng để đo lường tác động này.

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top