Tên sách – Tác giả
- Tên sách: Clinical Atlas of Burn Management
- Tác giả: Sujata Sarabahi, VK Tiwari
Giới thiệu
Cuốn “Clinical Atlas of Burn Management” này là phần tiếp theo của sách giáo khoa “Principle and Practice of Burn Care” của hai tác giả. Mục đích của atlas này là nhằm cập nhật những kiến thức mới nhất về các nguyên tắc lâm sàng và phẫu thuật trong Chăm sóc Bỏng. Atlas mô tả các loại trường hợp bỏng khác nhau, được minh họa rõ ràng bằng những bức ảnh màu sắc phong phú. Đây là kết quả từ kinh nghiệm dày dặn của các tác giả trong việc xử lý hàng ngày với nhiều loại bệnh nhân bỏng đa dạng. Cuốn atlas này nhằm giúp cả sinh viên và bác sĩ phẫu thuật điều trị xác định và nhận định bản chất chính xác của tổn thương do bỏng nặng và các vết thương gây ra. Các tác giả tin rằng cuốn sách này sẽ là một tài liệu tham khảo nhanh chóng, tiện dụng về các vấn đề liên quan đến chẩn đoán và điều trị thích hợp sau khi đánh giá chính xác, đáp ứng nhu cầu đã được công nhận từ lâu về một cuốn sách ngắn gọn nhưng toàn diện trong phòng khám của mọi bác sĩ phẫu thuật.


Tóm tắt chung
“Clinical Atlas of Burn Management” của Sujata Sarabahi và VK Tiwari là một tài liệu hướng dẫn trực quan, được thiết kế để bổ sung cho sách giáo khoa trước đó của họ về chăm sóc bỏng. Sách trình bày đa dạng các trường hợp bỏng thông qua nhiều hình ảnh màu, nhằm hỗ trợ sinh viên y khoa và bác sĩ phẫu thuật trong việc chẩn đoán, đánh giá và điều trị các tổn thương bỏng. Atlas bao gồm các nguyên nhân và phân loại bỏng, sinh lý bệnh của sốc bỏng và vết thương bỏng, xử trí ban đầu và quản lý vết thương bỏng sau đó, nhiễm trùng vết bỏng, và các loại bỏng cụ thể như bỏng điện, bỏng hóa chất và bỏng tia xạ. Sách cũng đề cập đến bỏng ở các vùng đặc biệt và các di chứng sau bỏng, được đúc kết từ kinh nghiệm lâm sàng phong phú của các tác giả.
Mục lục và Mô tả ngắn từng phần
Dựa trên trang “Contents” (Mục lục):
- Causes and Classification of Burns (Nguyên nhân và Phân loại Bỏng – Trang 1): Định nghĩa bỏng và phân loại theo nguyên nhân (nhiệt – nóng khô/nóng ẩm, điện, tia xạ, ma sát, laser, hóa chất), độ sâu và phần trăm diện tích cơ thể bị bỏng. Bao gồm hình ảnh minh họa các loại bỏng do lửa, tiếp xúc, nổ, bỏng nước sôi, bỏng hơi, bỏng điện (tiếp xúc/tia lửa điện), bỏng tia xạ, bỏng ma sát, bỏng laser và bỏng hóa chất. Sách cũng phân loại theo vị trí/cơ chế tổn thương, độ sâu của bỏng (độ một đến độ bốn) và mức độ nghiêm trọng (nguy kịch, trung bình, nhẹ).
- Pathophysiology of Burn Shock and Burn Wound (Sinh lý bệnh của Sốc Bỏng và Vết thương Bỏng – Trang 31): Giải thích các phản ứng tại chỗ và toàn thân đối với tổn thương bỏng, bao gồm tăng tính thấm mao mạch, mất dịch, phù bỏng và giảm thể tích tuần hoàn hệ thống. Thảo luận về ba vùng tổn thương của Jackson trong vết bỏng (đông kết, ứ trệ, sung huyết) và cách điều trị hoặc các tình trạng bệnh lý có thể làm thay đổi các vùng này. Minh họa sự tiến triển và thoái lui của phù mặt, và hình ảnh mô học của sẹo.
- Initial Management of Burns (Xử trí Bỏng Ban đầu – Trang 41): Bao gồm sơ cứu (những điều nên và không nên làm), đánh giá diện tích bề mặt bỏng (Quy tắc số 9 của Wallace, Biểu đồ Lund và Browder, Quy tắc số Năm, Phương pháp Lòng bàn tay), tiêu chuẩn nhập viện đơn vị bỏng, xử trí ban đầu tại ICU (đặt ống thông, đường truyền trung tâm), công thức bù dịch (Parkland, Modified Brooke), và quản lý chi tiết tổn thương do hít phải (tiêu chuẩn nghi ngờ, sinh lý bệnh, xét nghiệm chẩn đoán, phân độ, phác đồ) và hội chứng khoang ở chi (phác đồ, mở cân cơ hoại tử, mở cân).
- Burn Wound Management (Quản lý Vết thương Bỏng – Trang 65): Trình bày chi tiết về quản lý nốt phỏng, cắt lọc hoại tử và các loại băng gạc khác nhau bao gồm kem silver sulphadiazine, gạc tẩm parafin, gạc Gamgee, băng collagen khô và ẩm, màng ối, băng bạc tinh thể nano (Acticoat), băng xốp phủ bạc (Calgigraf), yếu tố tăng trưởng biểu bì trộn với silver sulphadiazine (Epigrof), và Mafenide (Sulfamylon). Thảo luận về cắt lọc tiếp tuyến và ghép da, quản lý các vết thương bỏng bị bỏ quên/nhiễm trùng, sử dụng Integra, và các kỹ thuật lấy và tạo lưới da bằng các loại dao cắt da khác nhau.
- Burn Wound Infection (Nhiễm trùng Vết thương Bỏng – Trang 101): Định nghĩa các thuật ngữ (khuẩn lạc hóa, nhiễm trùng không xâm lấn/xâm lấn, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết, SIRS, hội chứng nhiễm trùng, MODS) và phân loại tình trạng vi khuẩn. Mô tả các dấu hiệu tại chỗ và toàn thân của nhiễm trùng huyết gram âm và gram dương. Minh họa các loại nhiễm trùng khác nhau (Pseudomonas, liên cầu khuẩn), ecthyma gangrenosum, hoại thư hiệp đồng, mất mảnh ghép do tụ cầu, huyết khối xoang hang, viêm cân mạc hoại tử, sởi, nhiễm nấm huyết (Candida, Mucormycosis), viêm tắc tĩnh mạch huyết khối nhiễm trùng và các biến chứng do thoát mạch dịch truyền tĩnh mạch.
- Electric Burns (Bỏng Điện – Trang 129): Trình bày chi tiết tác động của dòng điện lên các cơ quan khác nhau (da, cơ, thần kinh, hệ thần kinh trung ương, tủy sống, mắt, phổi, gan, ruột, thận, tim, mạch máu, xương). Minh họa các tổn thương do điện thế thấp và cao, hiện tượng phóng điện hồ quang, tự cụt chi, hoại thư, vết thương vào/ra, mở cân cơ, tổn thương sọ não, đục thủy tinh thể và các loại vạt tạo hình khác nhau cho các khuyết hổng do bỏng điện (vạt trán, vạt cơ ngực lớn, vạt cạnh vai, vạt bẹn, vạt da bao quy đầu, vạt da đầu, vạt cơ sinh đôi, vạt bụng, vạt căng cân đùi, vạt động mạch quay ngược dòng).
- Chemical Burns (Bỏng Hóa chất – Trang 165): Thảo luận về bỏng do axit và kiềm, bao gồm các nguyên nhân do tai nạn (công nghiệp/gia đình) và cố ý gây thương tích (tạt axit). Hiển thị hình ảnh bỏng axit ở mặt và mắt, cùng cách xử trí bao gồm rửa vết thương và điều trị tại chỗ.
- Burns of Special Areas (Bỏng ở các Vùng Đặc biệt – Trang 177): Tập trung vào bỏng ở các vùng quan trọng như mặt (mí mắt, mũi, môi, tai), bàn tay, bàn chân, khớp và đáy chậu, trình bày chi tiết các phương pháp xử trí cụ thể, nẹp cố định và các cân nhắc trong tạo hình để bảo tồn chức năng và thẩm mỹ.
- Postburn Sequelae (Di chứng Sau Bỏng – Trang 193): Bao gồm một loạt các biến chứng lâu dài sau khi bỏng lành, bao gồm sẹo phì đại, sẹo lồi, các loại co rút khác nhau (cổ, nách, khuỷu tay, cổ tay, bàn tay, háng, gối, cổ chân, bàn chân, ngón chân, miệng, mí mắt), lật mi, hở mi, biến dạng tai, hẹp lỗ mũi, rụng tóc, dính ngón và sẹo không ổn định/loét Marjolin. Minh họa các kỹ thuật phẫu thuật sửa chữa như tạo hình Z-plasty, ghép da và các loại vạt tạo hình.
- Radiation Burns (Bỏng Tia xạ – Trang 239): Thảo luận ngắn gọn về bỏng tia xạ, hiển thị hình ảnh diễn tiến của hội chứng da do tia xạ (ban đỏ, phồng rộp) sau phơi nhiễm tai nạn và các di chứng muộn như loét do tia xạ cần che phủ bằng vạt.