Giới thiệu
Lời tựa của cuốn sách này nhấn mạnh mục tiêu biên soạn một tài liệu hướng dẫn thực hành, trực tiếp dành cho các bác sĩ lâm sàng sử dụng độc tố botulinum (BoNTs). Các chủ biên nhận thấy sự phát triển và mở rộng nhanh chóng các ứng dụng của BoNTs vượt ra ngoài mục đích thẩm mỹ ban đầu, hiện bao gồm một loạt các tình trạng bệnh lý da liễu và ngoài da liễu. Điều quan trọng là phải hiểu rõ khoa học đằng sau BoNTs, các công thức khác nhau, cách xử lý đúng cách và kỹ thuật tiêm để đạt được kết quả tối ưu và an toàn cho bệnh nhân. Cuốn sách được cấu trúc để bao gồm các khía cạnh lịch sử, khoa học cơ bản, các sản phẩm BoNTs cụ thể (OnabotulinumtoxinA, AbobotulinumtoxinA, IncobotulinumtoxinA, RimabotulinumtoxinB), các cân nhắc thực tế như pha loãng và quản lý đau, các ứng dụng thẩm mỹ chi tiết theo từng vùng trên khuôn mặt (mặt trên, giữa, dưới, cổ, vùng ngực trên), các liệu pháp kết hợp, và các ứng dụng lâm sàng đa dạng ngoài thẩm mỹ (tăng tiết mồ hôi, hiện tượng Raynaud, sẹo lồi, sẹo, trầm cảm, đau nửa đầu, v.v.). Sách hướng đến việc trở thành một nguồn tài liệu quý giá cho cả những người mới thực hành và những người đã có kinh nghiệm, phản ánh kiến thức hiện tại và các định hướng tương lai.


Tóm tắt chung
“Botulinum Toxins: Cosmetic and Clinical Applications,” do Joel L. Cohen và David M. Ozog chủ biên, là một cuốn sách hướng dẫn toàn diện và thiết thực dành cho các bác sĩ lâm sàng về các ứng dụng đa dạng của độc tố botulinum. Cuốn sách bao gồm các khía cạnh nền tảng, bao gồm lịch sử, khoa học cơ bản và dược lý học của các công thức độc tố khác nhau. Sách cung cấp hướng dẫn chi tiết về các ứng dụng thẩm mỹ trên các vùng khác nhau của khuôn mặt và cổ/vùng ngực trên, nhấn mạnh việc đánh giá bệnh nhân, kỹ thuật tiêm và đạt được kết quả tự nhiên. Ngoài lĩnh vực thẩm mỹ, cuốn sách khám phá một loạt các ứng dụng lâm sàng rộng rãi, chẳng hạn như điều trị chứng tăng tiết mồ hôi, hiện tượng Raynaud, các loại sẹo khác nhau, trầm cảm và đau nửa đầu. Sách cũng đề cập đến các vấn đề thực tế quan trọng như quản lý đau, các liệu pháp kết hợp với chất làm đầy và các thiết bị, cũng như quản lý các biến chứng tiềm ẩn. Với sự đóng góp của nhiều chuyên gia, tài liệu này đóng vai trò là một nguồn tài liệu chính cho các bác sĩ muốn tìm hiểu và áp dụng độc tố botulinum một cách hiệu quả và an toàn trong cả môi trường thẩm mỹ và điều trị.
Mục lục và Mô tả ngắn từng phần
Dựa trên trang “Contents” (Mục lục):
Phần 1: Bối cảnh (Background)
- 1. History of Botulinum Toxins (Lịch sử của Độc tố Botulinum): Conor J. Gallagher – Theo dõi quá trình khám phá và phát triển BoNTs từ vi khuẩn học đến ứng dụng lâm sàng.
- 2. Basic Science of Botulinum Neurotoxin (Khoa học Cơ bản về Độc tố Thần kinh Botulinum): James M.P.A. Gurnett, Thomas J. Maggion, Mark A. Rader, Michael F. Jantsch, Matthew R. Gentry, Craig W. Vander Kooi, Rodney K. Averett, Jr., Min Dong, Wei-Jen Lin – Trình bày chi tiết cấu trúc phân tử, cơ chế hoạt động, các loại huyết thanh và dược lý học.
- 3. Overview of Botulinum Toxin Formulations (Tổng quan về các Công thức Độc tố Botulinum): Michael H. Gold, Julie A. Biron – So sánh các sản phẩm BoNTs hiện có và đặc điểm của chúng.
Phần 2: Các Sản phẩm Độc tố Botulinum (Botulinum Toxin Products)
- 4. OnabotulinumtoxinA (BOTOX®/BOTOX® Cosmetic/Vistabel®/Vistabex®): Derek H. Jones, Naissan O. Wesley – Tập trung vào các chi tiết cụ thể của công thức được sử dụng rộng rãi này.
- 5. AbobotulinumtoxinA (Dysport®/Azzalure®/Reloxin®): Fredric S. Brandt, Alex Cazzaniga, Joely Kaufman, Jeremy B. Green, Annelyse C. Ballin – Chi tiết về abobotulinumtoxinA.
- 6. IncobotulinumtoxinA (Xeomin®/Xeomeen®/Bocouture®): Michael A. C. Kane – Bao gồm các đặc điểm của incobotulinumtoxinA.
- 7. RimabotulinumtoxinB (Myobloc®/Neurobloc®): Neil S. Sadick – Thảo luận về công thức độc tố loại B.
- 8. Future Botulinum Toxin Formulations (Các Công thức Độc tố Botulinum trong Tương lai): Kavita Mariwalla – Khám phá các độc tố đang được phát triển, bao gồm các công thức dạng bôi.
Phần 3: Các Cân nhắc Thực tế (Practical Considerations)
- 9. Botulinum Toxin Reconstitution, Dilution, and Storage (Pha loãng, Tái tạo và Bảo quản Độc tố Botulinum): Ada R. Trindade de Almeida, Letícia Cardoso Secco, Carolina Schaffer Agnol – Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý BoNTs.
- 10. Strategies for Pain Management with Botulinum Toxin Injections (Chiến lược Quản lý Đau khi Tiêm Độc tố Botulinum): Girish S. Munavalli, Gabriel F. E. K. Silva – Các kỹ thuật giảm thiểu sự khó chịu trong quá trình tiêm.
- 11. Photography for Botulinum Toxin Injections (Nhiếp ảnh cho Tiêm Độc tố Botulinum): Ben T. D. Tournas, Jeffrey S. Dover – Tầm quan trọng và phương pháp chụp ảnh y khoa tiêu chuẩn hóa.
- 12. Patient Assessment, Selection, and Education, Including Management of Patient Expectations (Đánh giá, Lựa chọn và Giáo dục Bệnh nhân, Bao gồm Quản lý Kỳ vọng của Bệnh nhân): Hassan Galadari, Phillip M. Levy – Các khía cạnh chính của việc tư vấn bệnh nhân.
- 13. Combination Therapy: Botulinum Toxin with Fillers and Devices (Liệu pháp Kết hợp: Độc tố Botulinum với Chất làm đầy và Thiết bị): Sabrina G. Fabi – Tích hợp BoNTs với các quy trình thẩm mỹ khác.
- 14. Management and Prevention of Botulinum Toxin Complications (Quản lý và Phòng ngừa Biến chứng của Độc tố Botulinum): Theda C. Kontis, Hema A. Sundaram – Giải quyết các biến cố bất lợi và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Phần 4: Ứng dụng Thẩm mỹ: Tiếp cận Theo vùng (Cosmetic Applications: Regional Approach)
- 15. Treatment of the Glabella and Forehead (Điều trị Vùng Gian mày và Trán): Alastair Carruthers, Jean Carruthers – Các kỹ thuật cho nếp nhăn vùng mặt trên.
- 16. Treatment of Crow’s Feet, Brow Shaping, and Upper and Lower Eyelids (Điều trị Vết chân chim, Tạo hình Cung mày, Mí mắt trên và dưới): Shannon Humphrey, Timothy C. Flynn – Trẻ hóa vùng quanh mắt bằng BoNTs.
- 17. Treatment of the Mid-Face, Including “Bunny Lines,” “Gummy Smile,” and an Elongated Lip (Điều trị Vùng Giữa mặt, Bao gồm “Đường Bunny,” “Nụ cười Hở lợi,” và Môi dài): Ian A. Maher – Các ứng dụng ở vùng trung tâm khuôn mặt.
- 18. Treatment of the Lower Face, Including Vertical Lip Lines, Marionette Lines, and Chin (Điều trị Vùng Mặt dưới, Bao gồm Nếp nhăn Môi dọc, Đường Marionette và Cằm): Nowell Solish – Các kỹ thuật BoNT cho các vấn đề quanh miệng và vùng mặt dưới.
- 19. Neck and Décolletage (Cổ và Vùng ngực trên): Murad Alam, Firas H. Hamdan – Giải quyết các dấu hiệu lão hóa ở vùng cổ và ngực.
- 20. Botulinum Toxin A in Asian Faces (Độc tố Botulinum A ở Khuôn mặt Người châu Á): Kyle K. Seo – Những cân nhắc cụ thể cho thẩm mỹ bệnh nhân châu Á.
- 21. Botulinum Toxin A in Men (Độc tố Botulinum A ở Nam giới): Terrence C. Keaney, Sunit J. Jariwala – Điều chỉnh các phương pháp điều trị BoNT cho bệnh nhân nam.
- 22. Treatment of Facial Asymmetry with Botulinum Toxin A (Điều trị Bất đối xứng Khuôn mặt bằng Độc tố Botulinum A): Ting Song Lim, Tatjana Pavicic, Berthold Rzany – Sử dụng BoNTs để điều chỉnh sự mất cân đối trên khuôn mặt.
Phần 5: Ứng dụng Lâm sàng (Clinical Applications)
- 23. Axillary, Palmar, and Plantar Hyperhidrosis (Tăng tiết Mồ hôi Nách, Lòng bàn tay và Lòng bàn chân): Dee Anna Glaser, Adam R. Mattox – Quản lý chứng đổ mồ hôi quá nhiều.
- 24. Gustatory Sweating (Frey Syndrome) (Đổ mồ hôi Vị giác (Hội chứng Frey)): Woraphong Manuskiatti – Điều trị chứng đổ mồ hôi liên quan đến việc ăn uống.
- 25. Treatment of Raynaud’s Phenomenon (Điều trị Hiện tượng Raynaud): Heidi A. Waldorf, Kafele T. Hodari – Các ứng dụng BoNT cho rối loạn co thắt mạch.
- 26. Facial Flushing and Erythrotelangiectatic Rosacea (Đỏ bừng Mặt và Bệnh Rosacea Giãn mạch): Glen H. L. Foxton – Sử dụng BoNTs cho chứng đỏ mặt và bệnh rosacea.
- 27. Keloids and Hypertrophic Scars (Sẹo lồi và Sẹo phì đại): David M. Ozog – BoNTs trong quản lý sẹo.
- 28. Reconstructive Surgery Applications (Ứng dụng trong Phẫu thuật Tạo hình): Jennifer L. Walden – Vai trò của BoNTs trong các quy trình tạo hình.
- 29. Acne and Oily Skin (Mụn trứng cá và Da dầu): Anil Gunturu, Mark S. Nestor – Các ứng dụng điều tra cho mụn trứng cá và kiểm soát bã nhờn.
- 30. Depression (Trầm cảm): M. Axel Wollmer, Michelle Magid, Tillmann H. C. Kruger – Khám phá BoNTs như một phương pháp điều trị trầm cảm.
- 31. Headaches and Migraine (Đau đầu và Đau nửa đầu): Bahman J. Guyuron, Salam Kassis – BoNTs cho đau đầu mạn tính và đau nửa đầu.
- 32. Anal Fissures and Other Gastrointestinal Disorders (Nứt kẽ Hậu môn và các Rối loạn Tiêu hóa Khác): Steven D. Wexner, Eric G. Weiss, Giovanna Dasilva, David E. Rivadeneira, Dana R. Sands – Các ứng dụng trong trực tràng học và tiêu hóa học.
- 33. Dental Uses for Botulinum Toxin (Ứng dụng Nha khoa của Độc tố Botulinum): Scott M. Blyer, Joseph C. Hkeik – BoNTs trong nha khoa (ví dụ: rối loạn khớp thái dương hàm, nghiến răng).
Phần 6: Tương lai (The Future)
- 34. The Future of Botulinum Toxin (Tương lai của Độc tố Botulinum): Joel L. Cohen – Quan điểm về những phát triển và ứng dụng sắp tới.