

Mở đầu-lịch sử:
Tài liệu giới thiệu nâng ngực thẩm mỹ là một phẫu thuật phổ biến nhằm tăng kích thước, thay đổi hình dạng và tăng cảm nhận giới tính. Lịch sử nâng ngực bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 với các thử nghiệm vật liệu độn khác nhau, từ mỡ tự thân đến các vật liệu nhân tạo như paraffin, thủy tinh, cao su, và đặc biệt là silicone. Sự phát triển của túi ngực silicone qua nhiều thế hệ đã mang lại độ tin cậy cao hơn cho phẫu thuật này.
Giải phẫu vùng ngực:
Phần này mô tả cấu trúc giải phẫu của vùng ngực, bao gồm các lớp từ ngoài vào trong như da, mô dưới da, tuyến vú, cơ ngực lớn/bé, cơ răng trước, xương sườn, cơ liên sườn, màng phổi và phổi. Tài liệu cũng chi tiết về hệ thống cấp máu (mạch xuyên liên sườn, mạch vú trong, mạch ngực ngoài, thân mạch ngực mỏm cùng) và chi phối thần kinh cảm giác (nhánh thần kinh liên sườn 4, 5).
Chỉ định đặt túi ngực vì mục đích Thẩm mỹ:
Tài liệu nêu rõ các chỉ định cho phẫu thuật đặt túi ngực thẩm mỹ, bao gồm phụ nữ trưởng thành có ngực kém phát triển hoặc teo nhỏ sau khi sanh, những người có tình trạng tâm lý bình thường muốn cải thiện về kích thước, hình dạng của ngực, và tái tạo ngực cho những người đã phải cắt ngực vì ung thư hay các lý do khác.
Các loại túi ngực:
Tài liệu phân loại các loại túi ngực thành ba loại chính dựa trên chất liệu chứa bên trong: túi nước muối sinh lý (túi “nước biển”), túi silicone dạng gel, và các loại chất liệu khác (như dầu đậu nành, polypropylene – hiện ít dùng). Tài liệu cũng trình bày lịch sử phát triển của túi ngực silicone qua năm thế hệ, với những cải tiến về vỏ túi, độ kết dính gel, và hình dạng (giọt nước, tròn, nón) nhằm tăng độ an toàn và hiệu quả.
Vị trí đặt túi ngực:
Tài liệu mô tả bốn vị trí phổ biến để đặt túi ngực: dưới tuyến (subglandular), dưới cân cơ ngực lớn (subfascial), dưới tuyến và cơ ngực (dual plane), và dưới cơ ngực (submuscular). Mỗi vị trí có những ưu điểm và cân nhắc riêng.
Các đường vào:
Tài liệu liệt kê và mô tả các đường rạch da khác nhau để đưa túi ngực vào, bao gồm: dưới nếp vú (inframammary fold – IMF), quầng vú (periareolar), nách (transaxillary), rốn (transumbilical), và bụng (thường kết hợp khi lấy bớt da mỡ bụng). Mỗi đường vào có những ưu nhược điểm về sẹo, độ khó kỹ thuật, và khả năng bóc tách.
Chuẩn bị cho phẫu thuật nâng ngực:
Phần này bao gồm các bước chuẩn bị cho ca phẫu thuật, từ tư vấn (tìm hiểu mong muốn, giải thích rủi ro/biến chứng, lựa chọn đường mổ) đến chuẩn bị mổ (hồ sơ, xét nghiệm) và chuẩn bị túi ngực/dụng cụ (lựa chọn kích thước/hình dạng túi, xác định vị trí đặt túi).
Hậu phẫu:
Tài liệu mô tả các hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật, bao gồm băng ép/áo cố định, theo dõi chảy máu và hô hấp, sử dụng kháng sinh, tập vận động, mát-xa ngực, mặc áo ngực liên tục, và lịch tái khám để theo dõi tình trạng nhiễm trùng, co rút bao, di lệch túi.
Các tai biến-biến chứng:
Phần này liệt kê các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra trong phẫu thuật nâng ngực, bao gồm tai biến gây mê, thủng ngực, thông hai vú, tụ dịch/máu, nhiễm trùng, co rút bao, mất/giảm cảm giác đầu vú, vỡ túi, túi gấp nếp, sờ/nhìn thấy túi, và không cân đối.