Tài liệu này là bản dịch tiếng Việt của cuốn “Breast Augmentation Video Atlas” của tác giả William P. Adams, Jr. Nội dung trình bày một quy trình toàn diện cho phẫu thuật nâng vú, bao gồm các khía cạnh từ tư vấn bệnh nhân đến chăm sóc sau phẫu thuật và sửa chữa biến dạng.


Quy trình nâng vú
Tài liệu nhấn mạnh rằng quy trình nâng vú là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất. Quy trình này bao gồm bốn bước chính:
- Tư vấn cho bệnh nhân và được sự đồng ý: Quá trình tư vấn kỹ lưỡng giúp tăng cường sự đồng ý và hiểu biết của bệnh nhân về kỹ thuật. Bệnh nhân hiểu biết càng nhiều thì kết quả càng tốt. Việc sử dụng các công cụ như phiếu ước lượng lâm sàng và hình ảnh 3D được khuyến khích để thảo luận chi tiết với bệnh nhân về các yếu tố không thể thay đổi hoặc chỉ cải thiện một phần sau phẫu thuật.
- Lập kế hoạch trước phẫu thuật dựa trên mô vú có sẵn: Lập kế hoạch dựa trên mô vú giúp xác định khối lượng lấp đầy tối ưu và lựa chọn túi ngực phù hợp với vú dựa trên các phân tích và đo lường khách quan. Quy trình High Five được giới thiệu như một hệ thống lập kế hoạch dựa trên mô vú.
- Kỹ thuật phẫu thuật tinh tế và phục hồi nhanh chóng: Kỹ thuật phẫu thuật tinh tế và quá trình phục hồi nhanh trong 24 giờ được nhấn mạnh. Việc sử dụng kỹ thuật bóc tách không chảy máu và kiểm soát nhiễm trùng là rất quan trọng.
- Xác định chăm sóc hậu phẫu: Chăm sóc sau phẫu thuật được xác định rõ ràng để hỗ trợ quá trình phục hồi.
Tư vấn bệnh nhân
Tư vấn là phần quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua trong quy trình nâng vú. Mục tiêu là chủ động giải quyết các vấn đề mà bệnh nhân đã biết và giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn sau phẫu thuật. Việc sử dụng công nghệ hình ảnh 3D giúp tăng cường sự hiểu biết và kỳ vọng thực tế của bệnh nhân.
Lập kế hoạch phẫu thuật dựa trên mô tuyến vú
Lập kế hoạch dựa trên mô tuyến vú là thành phần thiết yếu thứ hai của quy trình nâng vú. Nó giúp xác định khối lượng lấp đầy tối ưu và lựa chọn túi ngực phù hợp với vú. Quy trình High Five là một hệ thống dựa trên mô tuyến vú, sử dụng các phép đo khách quan để đưa ra năm quyết định quan trọng trước phẫu thuật:
- Mặt phẳng đặt túi.
- Kích thước/khối lượng túi.
- Loại túi.
- Vị trí nếp lằn vú (IMF).
- Đường mổ.
Hình ảnh không gian ba chiều (3D)
Hình ảnh 3D là một công cụ bổ trợ hữu ích trong phẫu thuật nâng vú. Nó giúp:
- Giáo dục bệnh nhân.
- Lập kế hoạch trước phẫu thuật chính xác.
- Mô phỏng kết quả sau phẫu thuật.
- Định lượng sự bất đối xứng của vú và thành ngực.
- Tăng cường kết nối giữa bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân.
Túi tròn hay túi hình giọt nước
Cả túi tròn và túi giọt nước đều có sẵn và có thể mang lại kết quả tuyệt vời. Sự lựa chọn phụ thuộc vào mong muốn của bệnh nhân, giải phẫu vú (hình dạng, kích thước, độ che phủ mô mềm, độ chảy xệ, chất lượng da, bất đối xứng, biến dạng thành ngực) và tiền sử phẫu thuật. Túi giọt nước linh hoạt hơn và có thể giúp kiểm soát hình dạng vú tốt hơn, đặc biệt ở những bệnh nhân có mô bao phủ mỏng hoặc vú bất đối xứng.
Màng sinh học và túi ngực
Màng sinh học vi khuẩn trên bề mặt túi ngực được coi là nguyên nhân chính gây co thắt bao xơ. Kế hoạch 14 điểm được giới thiệu như một chiến lược chống nhiễm trùng để giảm nguy cơ hình thành màng sinh học và co thắt bao xơ.
Nâng vú hai mặt phẳng
Nâng vú bằng kỹ thuật mặt phẳng kép là một kỹ thuật linh hoạt, cho phép bao phủ mô mềm tối ưu, giảm thiểu nguy cơ và tối đa hóa kết quả. Kỹ thuật này có một phần túi dưới cơ ngực lớn và phần còn lại dưới tuyến vú.
Các đường mổ
Tài liệu mô tả chi tiết các kỹ thuật phẫu thuật tạo khoang túi thông qua các đường mổ khác nhau:
- Đường nếp lằn vú (IMF): Được coi là đường mổ được kiểm chứng khoa học nhất và mang lại kết quả tốt nhất. Quy trình tạo khoang túi và đóng vết mổ được mô tả chi tiết.
- Đường nách: Sử dụng phương pháp nội soi để nâng vú, tạo khả năng kiểm soát chính xác việc tạo khoang và đặt túi.
- Đường quầng vú: Kỹ thuật để điều chỉnh vú sa trễ ít, loại bỏ da quanh quầng vú và nâng cao phức hợp núm vú-quầng vú. Đường mổ zigzag được giới thiệu như một cải tiến để sẹo ít nhìn rõ.
Nâng vú với ghép mỡ khối lượng lớn (LVFG)
LVFG có vai trò trong nâng vú, có thể sử dụng đơn thuần hoặc kết hợp với đặt túi. Kỹ thuật này được coi là an toàn, đáng tin cậy và không ức chế kiểm soát ung thư.
Phẫu thuật sửa lại nâng vú
Phẫu thuật sửa lại thường phức tạp và có tỷ lệ biến chứng nhất định. Các biến chứng phổ biến bao gồm biến dạng kéo căng, gấp túi/rạng da, co thắt bao xơ và lệch vị trí túi. Tài liệu mô tả các kỹ thuật sửa chữa cho từng loại biến dạng.
Sửa biến dạng núm vú
Các biến dạng núm vú phổ biến bao gồm phì đại núm vú và tụt núm vú. Tài liệu mô tả núm vú lý tưởng ở phụ nữ châu Á và các kỹ thuật phẫu thuật để chỉnh sửa phì đại (cắt vòng tròn, cắt vòng tròn mở rộng, 2 vạt tam giác, 3 vạt) và tụt núm vú (kỹ thuật không phẫu thuật, giải phóng và khâu, kỹ thuật khâu đôi hình chữ U, đường mổ Broadbent-Woolf, vạt da hình bán nguyệt, vạt da có cuống dưới da, vạt da quầng vú có 2 tam giác).
Chăm sóc sau phẫu thuật
Chăm sóc sau phẫu thuật được xác định là phần cuối cùng của quá trình nâng vú. Mục tiêu là giảm thiểu điều chỉnh và nâng cao trải nghiệm tổng thể cho bệnh nhân. Bao gồm quản lý đau, chăm sóc vết thương, sử dụng áo ngực và hướng dẫn hoạt động.