PHẪU THUẬT THẨM MỸ VÙNG KÍN – Christine Hamori, Paul Banwell, Red Alinsod

Giới thiệu:

Phần 1 (Dẫn nhập) của tài liệu giới thiệu về giải phẫu và phân loại vùng kín ở nữ làm cơ sở cho chỉ định phẫu thuật. Nó cũng đề cập đến những vấn đề tâm lý và xã hội liên quan tới phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín, cũng như sự đồng thuận và tính pháp lý trong việc thực hiện các thủ thuật này.

Mục lục:

Tài liệu được chia thành ba phần chính với các chương cụ thể:

  • Phần 1: DẪN NHẬP
    • Chương 1: Giải phẫu và phân loại vùng kín ở nữ: Cơ sở cho chỉ định phẫu thuật.
    • Chương 2: Những vấn đề tâm lý và xã hội liên quan tới phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín
    • Chương 3: Sự đồng thuận và tính pháp lý trong việc thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín.
  • Phần 2: KỸ THUẬT THỰC HIỆN
    • Chương 4: Giảm môi âm hộ: Kỹ thuật Wedge
    • Chương 5: Giảm môi âm hộ: Kỹ thuật tạo hình bờ tự do
    • Chương 6: Giảm môi âm hộ: Tạo hình môi lớn
    • Chương 7: Kỹ thuật tạo hình mũ âm vật
    • Chương 8: Kỹ thuật ghép mỡ làm đầy môi lớn
    • Chương 9: Kỹ thuật tiêm filler làm đầy môi lớn.
    • Chương 10: Biến chứng phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín
    • Chương 11: Tạo hình tầng sinh môn và tạo hình âm đạo
    • Chương 12: Tạo hình màng trinh.
    • Chương 13: Thủ thuật bổ sung.
  • Phần 3: THỦ THUẬT NÂNG CAO
    • Chương 14: Hướng phát triển và những tiến bộ trong tương lai………
    • Chương 15: Kỹ thuật O-Shot
    • Chương 16: RF qua da có kiểm soát nhiệt trong trẻ hóa âm đạo.
    • Chương 17: Fractional Laser Erbium trong trẻ hóa âm đạo………..

Giải thích chính cho từng phần:

  • Phần 1: DẪN NHẬP:
    • Chương 1: Giải phẫu và phân loại vùng kín ở nữ: Chương này cung cấp kiến thức giải phẫu chi tiết về cơ quan sinh dục ngoài nữ (CQSDN), bao gồm gò mu, môi lớn, âm vật (thân, mũ, hãm), môi bé, và lỗ niệu đạo. Nó thảo luận về phôi thai học của các cấu trúc này, nguồn cấp máu (động mạch môi sau, đáy chậu, mu âm vật) và chi phối thần kinh (thần kinh thẹn). Chương này cũng giới thiệu các hệ thống phân loại CQSDN dựa trên hình thái môi bé (ví dụ: phân loại của Motakef, Banwell) và nhấn mạnh sự đa dạng giải phẫu bình thường.
    • Chương 2: Những vấn đề tâm lý và xã hội liên quan tới phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín: Chương này khám phá các yếu tố tâm lý và xã hội đằng sau nhu cầu phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín. Nó thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông và Internet, quan niệm về “vùng kín hoàn hảo” ở các nền văn hóa khác nhau, sự khác biệt giữa phẫu thuật thẩm mỹ tự nguyện và cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ (FGM/FGC) mang tính nghi lễ, và những biến đổi tâm lý sau phẫu thuật.
    • Chương 3: Sự đồng thuận và tính pháp lý trong việc thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín: Chương này tập trung vào các khía cạnh pháp lý và đạo đức của phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín. Nó thảo luận về sự đồng thuận (consent) như một quá trình toàn diện, các vấn đề pháp lý liên quan đến sơ suất y tế, tầm quan trọng của việc quản lý kỳ vọng của bệnh nhân, chi phí điều trị, và quyền riêng tư/bảo mật thông tin.
  • Phần 2: KỸ THUẬT THỰC HIỆN: Phần này mô tả chi tiết các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến để tạo hình vùng kín.
    • Chương 4: Giảm môi âm hộ: Kỹ thuật Wedge: Trình bày kỹ thuật cắt bỏ hình nêm (wedge) để giảm kích thước môi bé, chỉ định (môi bé dư thừa toàn bộ, dày, dài), chống chỉ định (môi bé mỏng, teo đét, không đủ chiều dài), các biến thể (wedge mở rộng, khử biểu mô), và quản lý biến chứng (tách mép, bục chỉ, khối máu tụ, thủng, mismatch sắc tố, webbing).
    • Chương 5: Giảm môi âm hộ: Kỹ thuật tạo hình bờ tự do: Mô tả kỹ thuật cắt bỏ theo đường cong dọc bờ tự do (trim) để giảm môi bé, so sánh với kỹ thuật wedge về ưu nhược điểm, vị trí sẹo, và kết quả thẩm mỹ/chức năng.
    • Chương 6: Giảm môi âm hộ: Tạo hình môi lớn: Trình bày kỹ thuật phẫu thuật giảm kích thước môi lớn (lấy bỏ tổ chức mỡ và/hoặc da thừa), chỉ định (phì đại môi lớn nguyên phát/thứ phát, da chùng nhão), chống chỉ định, và các bước thực hiện.
    • Chương 7: Kỹ thuật tạo hình mũ âm vật: Mô tả kỹ thuật giảm mũ âm vật (CHR), chỉ định (mũ âm vật nhô ra ngoài, dài, rộng, bất đối xứng), chống chỉ định, giải phẫu liên quan (mũ âm vật, hãm âm vật, rãnh gian môi), các biến thể kỹ thuật, và quản lý biến chứng.
    • Chương 8: Kỹ thuật ghép mỡ làm đầy môi lớn: Trình bày kỹ thuật sử dụng mỡ tự thân (lipofilling) để tăng thể tích môi lớn, chỉ định (giảm sản, da chùng nhão), chống chỉ định, giải phẫu liên quan, đánh giá bệnh nhân, chuẩn bị mô ghép, kỹ thuật tiêm, và quản lý biến chứng (tái hấp thu mỡ, nang mỡ, hoại tử mỡ, nhiễm trùng).
    • Chương 9: Kỹ thuật tiêm filler làm đầy môi lớn.: Mô tả việc sử dụng các chất làm đầy (filler) như Hyaluronic Acid (HA) để tăng thể tích môi lớn, chỉ định, chống chỉ định (liên quan đến HA và mannitol), giải phẫu liên quan, kỹ thuật tiêm, và quản lý biến chứng (bầm tím, đau, phù nề, nốt sần, u hạt).
    • Chương 10: Biến chứng phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín: Tổng hợp các biến chứng có thể xảy ra sau các thủ thuật thẩm mỹ vùng kín, bao gồm biến chứng chung (nhiễm trùng, khối máu tụ, huyết thanh), biến chứng cụ thể theo kỹ thuật (tách mép, bục chỉ, thủng, mismatch sắc tố, webbing cho giảm môi bé; sẹo, cắt quá mức cho giảm môi lớn; biến chứng của ghép mỡ và filler).
    • Chương 11: Tạo hình tầng sinh môn và tạo hình âm đạo: Mô tả các thủ thuật tạo hình tầng sinh môn và âm đạo (tạo hình tầng sinh môn, tạo hình âm đạo-đáy chậu), chỉ định (lỏng lẻo âm đạo, sa cơ quan vùng chậu), chống chỉ định, giải phẫu liên quan (cơ nâng hậu môn, cơ hành hang, cơ ngang đáy chậu), kỹ thuật thực hiện, và quản lý biến chứng (tổn thương trực tràng, nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, viêm bàng quang, bí tiểu, đau).
    • Chương 12: Tạo hình màng trinh.: Trình bày về phẫu thuật tạo hình màng trinh (hymenoplasty), chỉ định (thường mang tính nghi thức/thẩm mỹ), chống chỉ định, các vấn đề pháp lý và văn hóa liên quan, các kỹ thuật phẫu thuật (tạo vạt, khâu đính, giảm đường kính trong, khâu đơn thuần, màng trinh nhân tạo), và quản lý biến chứng (tách vết mổ, chảy máu, nhiễm trùng).
    • Chương 13: Thủ thuật bổ sung.: Đề cập đến các thủ thuật bổ sung trong phẫu thuật thẩm mỹ vùng kín, bao gồm giảm sắc tố da vùng âm hộ (sử dụng hóa chất lột da, laser) và điện di qua da (sử dụng điện trường để đưa hoạt chất qua da).
  • Phần 3: THỦ THUẬT NÂNG CAO: Phần này thảo luận về các kỹ thuật và xu hướng mới trong trẻ hóa âm đạo.
    • Chương 14: Hướng phát triển và những tiến bộ trong tương lai………: Tổng quan về các xu hướng và tiến bộ trong trẻ hóa âm đạo, bao gồm các phương pháp không phẫu thuật và phẫu thuật.
    • Chương 15: Kỹ thuật O-Shot: Mô tả kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào điểm O (G-spot) để cải thiện chức năng tình dục nữ, chỉ định, chống chỉ định, giải phẫu liên quan, kỹ thuật thực hiện, và quản lý biến chứng.
    • Chương 16: RF qua da có kiểm soát nhiệt trong trẻ hóa âm đạo.: Trình bày việc sử dụng năng lượng tần số vô tuyến (RF) qua da để làm săn chắc và trẻ hóa âm đạo, cơ chế hoạt động, chỉ định (lỏng lẻo âm đạo, tiểu không tự chủ, teo âm đạo), và quản lý biến chứng.
    • Chương 17: Fractional Laser Erbium trong trẻ hóa âm đạo………..: Mô tả việc sử dụng laser Erbium phân đoạn (Er:YAG) để trẻ hóa âm đạo, cơ chế hoạt động (kích thích tái tạo collagen), chỉ định (teo âm đạo), và kết quả lâm sàng.

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top