🧾 Giới thiệu chung Cuốn atlas phẫu thuật này trình bày toàn diện các kỹ thuật điều trị khe hở môi – vòm miệng (cleft lip and palate), kết hợp nội dung sách và video minh họa. Tài liệu có cấu trúc theo trình tự điều trị lâm sàng thực tế: từ giải phẫu – tiền phẫu – mổ chính – hậu phẫu – can thiệp thứ phát và sửa chữa biến chứng, phù hợp cho bác sĩ tai mũi họng, phẫu thuật hàm mặt, gây mê và phục hồi chức năng nói.


📑 Mục lục chính (rút gọn)
- Giải phẫu và phôi thai học khe hở môi – vòm (Anatomy & Embryology)
- Gây mê trong phẫu thuật khe hở
- Hoạt động phẫu thuật thiện nguyện quốc tế
- Điều trị tiền phẫu: nắn mũi – má – tiền chỉnh nha (NAM)
- Sửa môi đơn – hai bên + tái tạo mũi ban đầu
- Vá vòm miệng không hoàn toàn – hoàn toàn – hai bên – dưới niêm
- Vá khe mũi – ổ răng
- Tái tạo mũi thứ phát (Secondary cleft lip rhinoplasty)
- Phẫu thuật chỉnh hình vùng giữa mặt (Orthognathic surgery)
- Sửa lại khe môi – khe vòm
- Điều trị hở màn hầu (VPI): nói – khẩu cái mềm – cấy ghép thành họng
🧠 Giải thích chính cho từng phần
🔹 Chương 1 – Giải phẫu và phôi thai học
- Mô tả sự phát triển của môi – mũi – vòm miệng từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 10 thai kỳ.
- Phân loại: khe hở môi đơn/bilateral, hoàn toàn/không hoàn toàn, microform, khe dưới niêm, khe hở vòm ẩn.
- Nhấn mạnh ranh giới giải phẫu tại lỗ răng cửa (incisive foramen).
🔹 Chương 2 – Gây mê trong phẫu thuật khe hở
- Trẻ khe hở dễ có khó khăn đặt nội khí quản, nguy cơ tắc nghẽn hậu mê.
- Cân nhắc tiền sử ngưng thở khi ngủ, hội chứng Pierre Robin, Goldenhar…
- Khuyến nghị kỹ thuật mask, LMA, đặt ống RAE®, block TK hàm trên, hạ họng.
🔹 Chương 4 – Tiền phẫu: NAM
- Mô tả kỹ thuật nắn mũi – nắn ổ răng bằng khay tạo hình trước mổ.
- Mục tiêu: cải thiện kết quả thẩm mỹ môi – mũi, giảm cần phẫu thuật thứ phát.
🔹 Chương 6, 7 – Phẫu thuật môi đơn/hai bên
- Mô tả chi tiết từng bước sửa môi một bên (Millard, Mohler), hai bên (Fisher, Mulliken).
- Tái tạo vòng cơ vòng miệng, sống mũi, lỗ mũi, chiều cao nhân trung.
🔹 Chương 8 – Vá vòm miệng
- Kỹ thuật vá vòm không hoàn toàn (von Langenbeck), hoàn toàn (2 vạt quay, Furlow, phẫu tích dưới niêm).
- Phục hồi cơ nâng khẩu cái, giảm VPI, phục hồi phát âm.
🔹 Chương 10, 11 – Sửa khe thứ phát & VPI
- Phẫu thuật màn hầu: vạt hầu trên, phẫu tích cơ vòng, tiêm vùng thành họng.
- Ghép xương ổ răng, phẫu thuật chỉnh xương giữa mặt khi trưởng thành.
📚 100 từ khóa chính: cleft lip, cleft palate, unilateral cleft, bilateral cleft, complete cleft, incomplete cleft, submucous cleft, alveolar cleft, VPI, velopharyngeal insufficiency, NAM, nasoalveolar molding, premaxilla, incisive foramen, orbicularis oris, nasal sill,