Video Atlas of Cleft Lip and Palate Surgery (2014) Tác giả chính: Derek J. Rogers, Christopher J. Hartnick, Usama S. Hamdan Nhà xuất bản: Plural Publishing

🧾 Giới thiệu chung Cuốn atlas phẫu thuật này trình bày toàn diện các kỹ thuật điều trị khe hở môi – vòm miệng (cleft lip and palate), kết hợp nội dung sách và video minh họa. Tài liệu có cấu trúc theo trình tự điều trị lâm sàng thực tế: từ giải phẫu – tiền phẫu – mổ chính – hậu phẫu – can thiệp thứ phát và sửa chữa biến chứng, phù hợp cho bác sĩ tai mũi họng, phẫu thuật hàm mặt, gây mê và phục hồi chức năng nói.

📑 Mục lục chính (rút gọn)

  1. Giải phẫu và phôi thai học khe hở môi – vòm (Anatomy & Embryology)
  2. Gây mê trong phẫu thuật khe hở
  3. Hoạt động phẫu thuật thiện nguyện quốc tế
  4. Điều trị tiền phẫu: nắn mũi – má – tiền chỉnh nha (NAM)
  5. Sửa môi đơn – hai bên + tái tạo mũi ban đầu
  6. Vá vòm miệng không hoàn toàn – hoàn toàn – hai bên – dưới niêm
  7. Vá khe mũi – ổ răng
  8. Tái tạo mũi thứ phát (Secondary cleft lip rhinoplasty)
  9. Phẫu thuật chỉnh hình vùng giữa mặt (Orthognathic surgery)
  10. Sửa lại khe môi – khe vòm
  11. Điều trị hở màn hầu (VPI): nói – khẩu cái mềm – cấy ghép thành họng

🧠 Giải thích chính cho từng phần

🔹 Chương 1 – Giải phẫu và phôi thai học

  • Mô tả sự phát triển của môi – mũi – vòm miệng từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 10 thai kỳ.
  • Phân loại: khe hở môi đơn/bilateral, hoàn toàn/không hoàn toàn, microform, khe dưới niêm, khe hở vòm ẩn.
  • Nhấn mạnh ranh giới giải phẫu tại lỗ răng cửa (incisive foramen).

🔹 Chương 2 – Gây mê trong phẫu thuật khe hở

  • Trẻ khe hở dễ có khó khăn đặt nội khí quản, nguy cơ tắc nghẽn hậu mê.
  • Cân nhắc tiền sử ngưng thở khi ngủ, hội chứng Pierre Robin, Goldenhar…
  • Khuyến nghị kỹ thuật mask, LMA, đặt ống RAE®, block TK hàm trên, hạ họng.

🔹 Chương 4 – Tiền phẫu: NAM

  • Mô tả kỹ thuật nắn mũi – nắn ổ răng bằng khay tạo hình trước mổ.
  • Mục tiêu: cải thiện kết quả thẩm mỹ môi – mũi, giảm cần phẫu thuật thứ phát.

🔹 Chương 6, 7 – Phẫu thuật môi đơn/hai bên

  • Mô tả chi tiết từng bước sửa môi một bên (Millard, Mohler), hai bên (Fisher, Mulliken).
  • Tái tạo vòng cơ vòng miệng, sống mũi, lỗ mũi, chiều cao nhân trung.

🔹 Chương 8 – Vá vòm miệng

  • Kỹ thuật vá vòm không hoàn toàn (von Langenbeck), hoàn toàn (2 vạt quay, Furlow, phẫu tích dưới niêm).
  • Phục hồi cơ nâng khẩu cái, giảm VPI, phục hồi phát âm.

🔹 Chương 10, 11 – Sửa khe thứ phát & VPI

  • Phẫu thuật màn hầu: vạt hầu trên, phẫu tích cơ vòng, tiêm vùng thành họng.
  • Ghép xương ổ răng, phẫu thuật chỉnh xương giữa mặt khi trưởng thành.

📚 100 từ khóa chính: cleft lip, cleft palate, unilateral cleft, bilateral cleft, complete cleft, incomplete cleft, submucous cleft, alveolar cleft, VPI, velopharyngeal insufficiency, NAM, nasoalveolar molding, premaxilla, incisive foramen, orbicularis oris, nasal sill,

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top