Giải Phẫu lâm sàng vùng mặt để tiêm Filler và Botox ở người châu á – Hee-Jin Kim (file pdf)

Mục lục:

  1. Giới thiệu
  2. Giải phẫu vùng mặt liên quan đến tiêm filler
    • Hệ thống mạch máu vùng mặt
    • Các lớp mô vùng mặt
    • Các vùng nguy cơ cao khi tiêm filler
  3. Tổng quan về filler
    • Thành phần và đặc tính của các loại filler
    • Cơ chế tác động của filler trong mô mềm
    • Lựa chọn loại filler phù hợp
  4. Kỹ thuật tiêm filler theo vùng
    • Tiêm filler vùng trán
    • Tiêm filler vùng thái dương
    • Tiêm filler vùng mũi
    • Tiêm filler vùng môi
    • Tiêm filler vùng má
    • Tiêm filler vùng cằm
    • Tiêm filler vùng rãnh mũi-môi
    • Tiêm filler vùng quầng mắt
  5. Biến chứng và cách xử lý
  6. Phối hợp filler với các phương pháp thẩm mỹ khác
  7. Hướng dẫn tư vấn và theo dõi bệnh nhân sau tiêm filler

Giải thích chính: Tài liệu này cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu về giải phẫu vùng mặt liên quan đến tiêm filler, giúp bác sĩ có cái nhìn rõ ràng hơn về hệ thống mạch máu, lớp mô và các nguy cơ biến chứng. Bên cạnh đó, tài liệu còn hướng dẫn chi tiết kỹ thuật tiêm filler theo từng vùng, các biến chứng có thể gặp phảicách phối hợp với các phương pháp thẩm mỹ khác để tối ưu hóa kết quả điều trị.


Giải thích từng phần:

  1. Giải phẫu vùng mặt liên quan đến tiêm filler
    • Hệ thống mạch máu: Xác định vị trí các động mạch chính để tránh biến chứng mạch máu.
    • Các lớp mô vùng mặt: Hiểu rõ cấu trúc mô giúp định vị chính xác vị trí tiêm filler.
    • Vùng nguy cơ cao: Vùng mũi, rãnh mũi-môi, vùng mắt có nguy cơ tắc mạch và hoại tử nếu tiêm sai kỹ thuật.
  2. Tổng quan về filler
    • Thành phần: Hyaluronic acid, calcium hydroxyapatite, poly-L-lactic acid.
    • Cơ chế tác động: Làm đầy thể tích mô, kích thích tăng sinh collagen.
    • Lựa chọn filler: Dựa trên vùng điều trị và độ bền của filler.
  3. Kỹ thuật tiêm filler theo vùng
    • Trán: Kỹ thuật tiêm sâu tránh nguy cơ tắc mạch thái dương.
    • Thái dương: Filler hỗ trợ tạo độ đầy đặn cho khuôn mặt.
    • Mũi: Tiêm filler nâng cao sống mũi, cần cẩn trọng để tránh hoại tử da.
    • Môi: Kỹ thuật tiêm vi điểm giúp tạo hình môi căng mọng tự nhiên.
    • Má: Làm đầy vùng má hóp, tăng hiệu ứng nâng cơ tự nhiên.
    • Cằm: Định hình đường nét khuôn mặt bằng filler độ cứng cao.
    • Rãnh mũi-môi: Cải thiện nếp nhăn sâu, kết hợp với botulinum toxin nếu cần.
    • Quầng mắt: Xử lý vùng hốc mắt sâu nhưng cần chọn filler phù hợp để tránh vón cục.
  4. Biến chứng và cách xử lý
    • Tắc mạch máu: Dấu hiệu nhận biết và quy trình xử lý bằng hyaluronidase.
    • Nhiễm trùng: Cách phòng ngừa và khắc phục sớm.
    • Bất đối xứng: Xử lý bằng điều chỉnh filler hoặc massage vùng tiêm.
  5. Phối hợp filler với các phương pháp thẩm mỹ khác
    • Kết hợp filler với botulinum toxin để giảm nếp nhăn động.
    • Phối hợp với laser hoặc peel da để cải thiện chất lượng da.
  6. Hướng dẫn tư vấn và theo dõi bệnh nhân sau tiêm filler
    • Giải thích rõ về kết quả mong đợi và thời gian duy trì hiệu quả.
    • Lịch tái khám và theo dõi phản ứng sau tiêm.

Tác giả

WP2Social Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
Scroll to Top